More, một từ nhỏ bé nhưng lại mang sức mạnh to lớn trong tiếng Anh. Nó xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, văn viết và cả trong suy nghĩ của chúng ta. Vậy chính xác thì “more” là gì và làm thế nào để sử dụng nó một cách hiệu quả? Bài viết này sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn về từ “more” một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.
More: Khái Niệm Cơ Bản và Chức Năng Chính
“More” là một từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ số lượng lớn hơn, mức độ cao hơn hoặc thêm vào một cái gì đó đã có. Nó có thể đóng vai trò như một tính từ, trạng từ, đại từ hoặc danh từ tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hiểu rõ chức năng của “more” trong từng trường hợp sẽ giúp bạn sử dụng từ này chính xác và tự tin hơn. Bạn đã bao giờ thắc mắc về should have là gì chưa?
More như một Tính Từ
Khi là tính từ, “more” đứng trước danh từ để chỉ số lượng hoặc mức độ lớn hơn so với một lượng hoặc mức độ khác. Ví dụ:
- I need more time to finish this project. (Tôi cần thêm thời gian để hoàn thành dự án này.)
- She has more experience than me. (Cô ấy có nhiều kinh nghiệm hơn tôi.)
More như một Trạng Từ
“More” cũng có thể đóng vai trò là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác. Nó thường được dùng để diễn tả sự tăng thêm về mức độ hoặc cường độ. Ví dụ:
- He works more efficiently than his colleagues. (Anh ấy làm việc hiệu quả hơn các đồng nghiệp.)
- This cake is more delicious than the one I baked yesterday. (Cái bánh này ngon hơn cái bánh tôi nướng hôm qua.) Còn lend nghĩa là gì thì sao nhỉ?
More như một Đại Từ
Khi là đại từ, “more” thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước đó, thường đi kèm với “of”. Ví dụ:
- I want more of that cake. (Tôi muốn thêm cái bánh đó.)
- We need more of these books. (Chúng ta cần thêm những cuốn sách này.)
More như một Danh Từ
Tuy ít phổ biến hơn, “more” cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ một lượng lớn hơn hoặc thêm vào một cái gì đó. Ví dụ:
- I want more. (Tôi muốn thêm nữa.)
- There is more to this story. (Câu chuyện này còn nhiều điều hơn nữa.)
More trong Các Cụm Từ Thông Dụng
“More” xuất hiện trong rất nhiều cụm từ thông dụng trong tiếng Anh. Nắm vững các cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và trôi chảy hơn. Ví dụ như cụm từ would have v3 là gì.
- More or less: Xấp xỉ, khoảng chừng
- More and more: Ngày càng nhiều
- More than: Hơn
- No more: Không còn nữa
- Once more: Một lần nữa
- The more, the merrier: Càng đông càng vui
Làm thế nào để sử dụng “More” một cách hiệu quả?
Để sử dụng “more” một cách hiệu quả, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và chức năng của nó trong câu. Hãy luyện tập thường xuyên và tham khảo các ví dụ để nắm vững cách sử dụng “more” trong các tình huống khác nhau. Conjunctive adverb là gì cũng là một kiến thức ngữ pháp quan trọng.
Chuyên gia ngôn ngữ học Nguyễn Thị Lan Anh chia sẻ: “Việc sử dụng ‘more’ tưởng chừng đơn giản nhưng lại đòi hỏi sự tinh tế trong việc lựa chọn đúng chức năng và vị trí của nó trong câu. Luyện tập thường xuyên là chìa khóa để thành thạo.”
Kết luận
“More” là một từ đa năng và quan trọng trong tiếng Anh. Hiểu rõ về ý nghĩa, chức năng và cách sử dụng “more” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về “more”. Thomas là gì có thể bạn cũng quan tâm.
FAQ
- Khi nào thì dùng “more” và khi nào dùng “most”?
- Sự khác biệt giữa “more” và “many” là gì?
- Làm thế nào để phân biệt “more” là tính từ hay trạng từ?
- Có những cụm từ nào thường gặp với “more”?
- “More” có thể được sử dụng như danh từ không?
Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi về “more”.
Người học tiếng Anh thường gặp khó khăn trong việc phân biệt “more” và “most”, cũng như khi nào nên sử dụng “more” với tính từ dài và tính từ ngắn.
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các từ vựng tiếng Anh khác trên website của chúng tôi.