Người Thân Trong Gia đình Tiếng Anh Là Gì? Đây là câu hỏi thường gặp của những người mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc những ai muốn tìm hiểu về cách gọi tên các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách đầy đủ và chi tiết về tên gọi của người thân trong gia đình bằng tiếng Anh, cùng với cách sử dụng và một số ví dụ minh họa.
Các thành viên trong gia đình hạt nhân (Immediate family)
- Father (Bố): Đây là cách gọi cha/bố. Ví dụ: My father is a doctor. (Bố tôi là bác sĩ.)
- Mother (Mẹ): Đây là cách gọi mẹ. Ví dụ: My mother is a teacher. (Mẹ tôi là giáo viên.)
- Dad (Bố): Cách gọi thân mật hơn cho “Father”. Ví dụ: My dad is a great cook. (Bố tôi nấu ăn rất ngon.)
- Mom (Mẹ): Cách gọi thân mật hơn cho “Mother”. Ví dụ: My mom always takes care of me. (Mẹ tôi luôn chăm sóc tôi.)
- Brother (Anh/Em trai): Dùng cho anh hoặc em trai. Ví dụ: I have two brothers. (Tôi có hai anh/em trai.)
- Sister (Chị/Em gái): Dùng cho chị hoặc em gái. Ví dụ: My sister is older than me. (Chị/Em gái tôi lớn hơn tôi.)
- Son (Con trai): Dùng để chỉ con trai. Ví dụ: They have a son and a daughter. (Họ có một con trai và một con gái.)
- Daughter (Con gái): Dùng để chỉ con gái. Ví dụ: She is the daughter of a famous singer. (Cô ấy là con gái của một ca sĩ nổi tiếng.)
- Husband (Chồng): Chỉ người chồng trong hôn nhân. Ví dụ: Her husband is a businessman. (Chồng cô ấy là một doanh nhân.)
- Wife (Vợ): Chỉ người vợ trong hôn nhân. Ví dụ: His wife is a lawyer. (Vợ anh ấy là một luật sư.)
Bạn đang tìm kiếm cách diễn đạt ý chí mạnh mẽ bằng tiếng Anh? ý chí tiếng anh là gì sẽ giúp bạn.
Các thành viên trong gia đình mở rộng (Extended family)
- Grandfather (Ông nội/Ông ngoại): Dùng để chỉ ông nội hoặc ông ngoại. Ví dụ: My grandfather tells me interesting stories. (Ông tôi kể cho tôi những câu chuyện thú vị.)
- Grandmother (Bà nội/Bà ngoại): Dùng để chỉ bà nội hoặc bà ngoại. Ví dụ: My grandmother makes delicious cakes. (Bà tôi làm bánh rất ngon.)
- Grandpa (Ông nội/Ông ngoại): Cách gọi thân mật hơn cho “Grandfather”.
- Grandma (Bà nội/Bà ngoại): Cách gọi thân mật hơn cho “Grandmother”.
- Uncle (Chú/Bác/Cậu): Dùng để chỉ anh hoặc em trai của bố mẹ. Ví dụ: My uncle lives in America. (Chú/Bác/Cậu tôi sống ở Mỹ.)
- Aunt (Cô/Dì/Bác gái): Dùng để chỉ chị hoặc em gái của bố mẹ. Ví dụ: My aunt is a very kind person. (Cô/Dì tôi là một người rất tốt bụng.)
- Nephew (Cháu trai): Dùng để chỉ con trai của anh/chị/em. Ví dụ: My nephew is very cute. (Cháu trai tôi rất dễ thương.)
- Niece (Cháu gái): Dùng để chỉ con gái của anh/chị/em. Ví dụ: My niece loves to sing. (Cháu gái tôi thích hát.)
- Cousin (Anh/Chị/Em họ): Dùng để chỉ con của chú/bác/cô/dì. Ví dụ: I have many cousins. (Tôi có rất nhiều anh/chị/em họ.)
Bạn có biết cách nói “bán đứng” một cách chính xác? bán đứng là gì sẽ giải thích rõ ràng cho bạn.
Người thân trong gia đình tiếng Anh – Một số thuật ngữ khác
Ngoài ra, còn một số thuật ngữ khác để chỉ người thân trong gia đình tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:
- In-laws (Nhà chồng/vợ): Dùng để chỉ gia đình của chồng hoặc vợ. Ví dụ: My in-laws are very nice. (Nhà chồng/vợ tôi rất tốt.)
- Stepfather (Bố dượng): Chỉ bố dượng.
- Stepmother (Mẹ kế): Chỉ mẹ kế.
- Stepbrother (Anh/Em trai kế): Chỉ anh/em trai kế.
- Stepsister (Chị/Em gái kế): Chỉ chị/em gái kế.
- Half-brother (Anh/Em trai cùng cha/mẹ khác mẹ/cha): Chỉ anh/em trai cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha.
- Half-sister (Chị/Em gái cùng cha/mẹ khác mẹ/cha): Chỉ chị/em gái cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha.
Tết Nguyên Đán là một ngày lễ quan trọng, bạn có biết tết nguyên đán tiếng nhật là gì không?
Ví dụ về việc sử dụng từ vựng người thân trong gia đình tiếng Anh
- “My family is very important to me.” (Gia đình tôi rất quan trọng đối với tôi).
- “I spend a lot of time with my relatives.” (Tôi dành nhiều thời gian cho họ hàng của mình).
- “My immediate family consists of my parents, my brother, and me.” (Gia đình hạt nhân của tôi bao gồm bố mẹ, anh trai tôi và tôi.)
- “I get along well with my extended family.” (Tôi hòa thuận với gia đình mở rộng của mình.)
Chuyên gia ngôn ngữ Anna Nguyen chia sẻ: “Việc học từ vựng về gia đình là bước đầu tiên trong việc học tiếng Anh giao tiếp. Hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng trò chuyện về gia đình mình với người nước ngoài.”
Bạn có tò mò về công việc kế toán kho? Hãy tìm hiểu kế toán kho tiếng anh là gì.
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn danh sách đầy đủ và chi tiết về người thân trong gia đình tiếng Anh là gì. Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng chúng một cách chính xác nhé!
FAQ
- Làm thế nào để phân biệt giữa “Grandfather” và “Grandpa”?
- Khi nào nên sử dụng “Dad” và “Mom” thay vì “Father” và “Mother”?
- “In-laws” bao gồm những ai?
- Sự khác biệt giữa “Stepbrother” và “Half-brother” là gì?
- Có những cách gọi thân mật nào khác cho các thành viên trong gia đình không?
- Làm thế nào để giới thiệu gia đình mình bằng tiếng Anh?
- Có tài liệu nào giúp tôi học thêm về từ vựng gia đình trong tiếng Anh không?
Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi “Người thân trong gia đình tiếng Anh là gì”
- Khi muốn giới thiệu gia đình mình với bạn bè nước ngoài.
- Khi muốn hỏi về gia đình của người khác bằng tiếng Anh.
- Khi muốn điền vào các mẫu đơn yêu cầu thông tin về gia đình.
- Khi học tiếng Anh về chủ đề gia đình.
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
Bạn có muốn biết công ty cổ phần tiếng anh viết tắt là gì không?
Kêu gọi hành động:
Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Email: [email protected], địa chỉ: 505 Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam, USA. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.