More là một từ quen thuộc trong tiếng Anh, xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói và văn viết. Vậy chính xác thì more là loại từ gì? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết và cung cấp những kiến thức bổ ích về từ more, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng và ý nghĩa của nó trong các ngữ cảnh khác nhau. sau more là loại từ gì
More: Tính từ, Đại từ, hay Phó từ?
More có thể đóng vai trò là tính từ, đại từ, hoặc phó từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Điều này đôi khi gây nhầm lẫn cho người học. Hãy cùng phân tích từng trường hợp cụ thể.
More như một Tính từ
Khi more đóng vai trò là tính từ, nó được dùng để chỉ số lượng lớn hơn, thêm vào, bổ sung. Ví dụ:
- I need more time to finish this project. (Tôi cần thêm thời gian để hoàn thành dự án này.)
- Could I have more coffee, please? (Cho tôi thêm cà phê được không?)
More như một Đại từ
More cũng có thể được sử dụng như một đại từ, thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó, mang nghĩa là “thêm nữa”, “nhiều hơn nữa”. Ví dụ:
- I’ve eaten two apples, but I want more. (Tôi đã ăn hai quả táo, nhưng tôi muốn ăn thêm nữa.)
- He has many books, and she has even more. (Anh ấy có nhiều sách, và cô ấy còn có nhiều hơn nữa.)
More như một Phó từ
Khi là phó từ, more thường được dùng để bổ nghĩa cho tính từ hoặc phó từ khác, thể hiện mức độ cao hơn. Ví dụ:
- She speaks English more fluently than I do. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy hơn tôi.)
- He works more diligently than his colleagues. (Anh ấy làm việc siêng năng hơn đồng nghiệp của mình.)
Những lưu ý khi sử dụng More
Để sử dụng more một cách chính xác, cần lưu ý một số điểm sau:
- Khi more đứng trước tính từ dài (thường từ hai âm tiết trở lên), nó đóng vai trò như phó từ so sánh hơn.
- Khi more đứng trước danh từ, nó đóng vai trò như tính từ chỉ số lượng.
- densmore là thuốc gì
- Không sử dụng more cùng lúc với hậu tố -er để tạo dạng so sánh hơn. Ví dụ, không nói “more taller” mà phải nói “taller”.
Phân biệt More và Most
Most là dạng so sánh nhất của much và many, trong khi more là dạng so sánh hơn. Ví dụ:
- She has the most books in the class. (Cô ấy có nhiều sách nhất lớp.)
- He has more books than me. (Anh ấy có nhiều sách hơn tôi.)
phòng vật tư tiếng anh là gì
More trong các cụm từ phổ biến
More and more: Ngày càng nhiều
More or less: Ít nhiều
More than: Hơn
More often than not: Thường xuyên
Ví dụ minh họa
-
He needs more information before making a decision. (Anh ấy cần thêm thông tin trước khi đưa ra quyết định.)
-
The more you practice, the better you will become. (Bạn càng luyện tập nhiều, bạn sẽ càng giỏi hơn.)
-
Cô giáo Lan, một chuyên gia ngôn ngữ học, cho biết: “Việc hiểu rõ chức năng của more trong câu giúp người học tránh được những lỗi sai phổ biến và sử dụng tiếng Anh chính xác hơn.”
Kết luận
Tóm lại, more là một từ đa năng trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò là tính từ, đại từ, hoặc phó từ tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hiểu rõ chức năng và cách sử dụng more sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. bát nhã nghĩa là gì
FAQ
- Khi nào more được dùng như tính từ?
- Khi nào more được dùng như đại từ?
- Khi nào more được dùng như phó từ?
- Phân biệt more và most như thế nào?
- Cho ví dụ về cách sử dụng more trong câu.
- More than enough nghĩa là gì?
- More often than not được sử dụng trong trường hợp nào?
Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi “more là loại từ gì”
Học sinh, sinh viên khi học ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là phần so sánh, thường thắc mắc về từ more. Người đi làm khi viết email, báo cáo bằng tiếng Anh cũng có thể cần tra cứu lại cách dùng của more để đảm bảo tính chính xác.
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các loại từ khác trong tiếng Anh trên HOT Swin.