Hết Hạn Tiếng Nhật Là Gì? Câu hỏi này tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều sắc thái và cách diễn đạt khác nhau. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về cách nói “hết hạn” trong tiếng Nhật, giúp bạn tự tin sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Các Cách Nói “Hết Hạn” Trong Tiếng Nhật
Tiếng Nhật có nhiều cách diễn đạt “hết hạn” tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
- 期限切れ (kigen-kire): Đây là cách nói thông dụng nhất, mang nghĩa chung là “hết hạn”, thường dùng cho các loại giấy tờ, hợp đồng, sản phẩm,… Ví dụ: パスポートの期限が切れました (pasupo-to no kigen ga kiremashita) – Hộ chiếu của tôi đã hết hạn.
- 有効期限切れ (yuukou-kigen-kire): Cụm từ này cũng mang nghĩa “hết hạn”, nhưng nhấn mạnh vào việc mất hiệu lực. Nó thường được dùng cho thẻ thành viên, vé tàu xe, phiếu giảm giá,… Ví dụ: このクーポンの有効期限は切れました (kono ku-pon no yuukou-kigen wa kiremashita) – Phiếu giảm giá này đã hết hạn.
- 満了 (manryou): Từ này mang nghĩa là “hoàn thành”, “kết thúc”, thường dùng cho thời hạn của hợp đồng, kỳ hạn vay nợ,… Ví dụ: 契約が満了しました (keiyaku ga manryou shimashita) – Hợp đồng đã hết hạn.
- 終了 (shuuryou): Từ này có nghĩa là “kết thúc”, “chấm dứt”, có thể dùng trong nhiều trường hợp, bao gồm cả việc hết hạn. Ví dụ: キャンペーンが終了しました (kyanpe-n ga shuuryou shimashita) – Chiến dịch khuyến mãi đã kết thúc (hết hạn).
Chọn Cách Nói Phù Hợp Với Ngữ Cảnh
Việc chọn đúng từ ngữ để diễn đạt “hết hạn” rất quan trọng để tránh gây hiểu lầm. Ví dụ, nếu bạn nói “visa của tôi manryou” thay vì kigen-kire, người nghe có thể hiểu là visa của bạn đã được hoàn thành thủ tục chứ không phải hết hạn.
Hết Hạn Sử Dụng Của Thực Phẩm
Đối với thực phẩm, bạn có thể sử dụng cụm từ 消費期限 (shouhi-kigen) – hạn sử dụng. Ví dụ: この牛乳の消費期限は切れました (kono gyuunyuu no shouhi-kigen wa kiremashita) – Sữa này đã hết hạn sử dụng. Bạn cũng có thể dùng 賞味期限 (shoumi-kigen), chỉ hạn sử dụng tốt nhất. Said tiếng Việt là gì, một câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại mang nhiều sắc thái ngữ nghĩa.
Hết Hạn Trong Các Tình Huống Thường Gặp
- Tại siêu thị: Khi mua hàng, bạn cần kiểm tra shouhi-kigen hoặc shoumi-kigen để đảm bảo sản phẩm còn sử dụng được.
- Tại ngân hàng: Khi giao dịch, bạn cần chú ý đến kigen của các loại giấy tờ như chứng minh nhân dân, hộ chiếu.
- Trong công việc: Khi làm việc với hợp đồng, cần nắm rõ manryou của hợp đồng để tránh những rắc rối pháp lý. Bạn gái tiếng nhật là gì? Một câu hỏi thú vị cho những ai yêu thích văn hóa Nhật Bản.
Giả sử ông Tanaka, một luật sư người Nhật, cho biết: “Việc hiểu rõ nghĩa của kigen-kire, yuukou-kigen-kire và manryou là rất quan trọng trong các giao dịch pháp lý.”
Bà Sato, một chuyên gia ẩm thực, chia sẻ: “Kiểm tra shouhi-kigen và shoumi-kigen là bước không thể thiếu khi mua thực phẩm.”
Kết luận
Hiểu rõ cách nói “hết hạn” trong tiếng Nhật giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tránh những hiểu lầm không đáng có. Từ kigen-kire cho đến manryou, mỗi từ đều mang một sắc thái riêng, phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững kiến thức về “hết hạn tiếng Nhật là gì”.
FAQ
- Sự khác biệt giữa shouhi-kigen và shoumi-kigen là gì?
- Tôi có thể dùng shuuryou để chỉ hết hạn trong mọi trường hợp không?
- Làm thế nào để hỏi về hạn sử dụng của một sản phẩm bằng tiếng Nhật?
- Từ nào thường được sử dụng trên các loại giấy tờ chính thức?
- Ngoài những từ đã nêu, còn cách nào khác để nói “hết hạn” trong tiếng Nhật không?
- Làm thế nào để nhớ được tất cả các cách nói “hết hạn” trong tiếng Nhật?
- Có ứng dụng nào giúp tôi tra cứu các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “hết hạn” không?
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về nhân thê thụ là gì hoặc phở tiếng trung là gì.
Ngoài ra, hãy xem thêm các bài viết chúc ngủ ngon tiếng trung là gì và bạn gái tiếng nhật là gì. Cụm từ “said tiếng việt là gì” said tiếng việt là gì cũng được giải thích chi tiết trên trang web của chúng tôi.
Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Email: [email protected], địa chỉ: 505 Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam, USA. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.