“For whom” là một cụm từ quen thuộc với những ai học tiếng Anh. Vậy chính xác thì for whom là gì và được sử dụng như thế nào trong giao tiếp và văn viết? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về for whom, cung cấp các ví dụ minh họa và so sánh với các cụm từ tương tự để bạn nắm vững cách sử dụng.
For Whom: Định Nghĩa và Cách Dùng
For whom là một đại từ quan hệ được sử dụng để chỉ người là đối tượng gián tiếp của động từ trong mệnh đề quan hệ. Nói cách khác, nó thay thế cho cụm từ “to whom” hoặc “for who” trong văn phong trang trọng. For whom thường được dùng sau giới từ “for” để chỉ rõ người mà hành động hướng đến.
Ví dụ:
- The party was organized for my friends, for whom I had prepared a special surprise. (Bữa tiệc được tổ chức cho bạn bè của tôi, những người mà tôi đã chuẩn bị một bất ngờ đặc biệt.)
Trong câu này, for whom thay thế cho “for my friends” và làm rõ rằng bữa tiệc và bất ngờ được chuẩn bị cho bạn bè.
Phân Biệt For Whom và Who, Whom
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa for whom, who và whom. Who được sử dụng làm chủ ngữ, trong khi whom được sử dụng làm tân ngữ. For whom cũng là một dạng tân ngữ nhưng mang tính trang trọng hơn và luôn đi kèm giới từ “for”.
- Who: Ai (chủ ngữ) – Who ate the cake? (Ai đã ăn bánh?)
- Whom: Ai (tân ngữ) – Whom did you invite to the party? (Bạn đã mời ai đến bữa tiệc?)
- For whom: Cho ai – For whom did you buy this gift? (Bạn đã mua món quà này cho ai?)
For Whom trong Các Tình Huống Thường Gặp
For whom thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng, văn viết học thuật, hoặc trong các bài phát biểu. Dưới đây là một số tình huống thường gặp:
- Thư tín chính thức: The scholarship is awarded to students, for whom financial aid is essential. (Học bổng được trao cho sinh viên, những người mà hỗ trợ tài chính là cần thiết.)
- Văn bản pháp luật: The rules are designed for whom they apply. (Các quy tắc được thiết kế cho những người mà chúng áp dụng.)
- Văn chương: He wrote a poem for whom he loved. (Anh ấy đã viết một bài thơ cho người anh ấy yêu.)
Ví Dụ Minh Họa về For Whom
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng for whom, hãy xem qua một số ví dụ sau:
- This is the teacher for whom I have great respect. (Đây là giáo viên mà tôi rất kính trọng.)
- The company provides training for whom they hire. (Công ty cung cấp đào tạo cho những người mà họ tuyển dụng.)
- He prepared a presentation for whom he wanted to impress. (Anh ấy đã chuẩn bị một bài thuyết trình cho những người mà anh ấy muốn gây ấn tượng.)
For Whom: Mẹo Ghi Nhớ và Sử Dụng
Một mẹo nhỏ để nhớ cách sử dụng for whom là hãy nghĩ đến cụm từ “for who” và thay thế “who” bằng “whom” khi cần tính trang trọng hơn. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng “who” hoặc “whom” mà không cần quá câu nệ.
câu phức là gì trong tiếng anh
Kết luận
Tóm lại, for whom là một đại từ quan hệ được sử dụng để chỉ người là đối tượng gián tiếp của động từ, thường trong văn phong trang trọng. Hiểu rõ cách sử dụng for whom sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh chính xác và hiệu quả hơn.
FAQ
- Khi nào nên dùng for whom?
- For whom khác gì với who và whom?
- Có thể thay thế for whom bằng từ khác không?
- For whom có thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày không?
- Làm thế nào để nhớ cách sử dụng for whom?
Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi “for whom là gì”.
Người học tiếng Anh thường thắc mắc về for whom khi gặp trong văn viết hoặc nghe trong các bài phát biểu trang trọng. Họ muốn hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng chính xác của cụm từ này.
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các đại từ quan hệ khác như “whose”, “which”, “that” trên website của chúng tôi.