Dây đeo Cổ Tiếng Anh Là Gì? Câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại có nhiều đáp án thú vị và đa dạng tùy thuộc vào loại dây và ngữ cảnh sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết về các từ vựng tiếng Anh chỉ dây đeo cổ, từ những loại phổ biến đến những thuật ngữ chuyên ngành.
Các Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Dây Đeo Cổ
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh phổ biến dùng để chỉ dây đeo cổ:
- Necklace: Đây là từ phổ biến nhất, dùng để chỉ chung các loại dây đeo cổ trang sức. Từ “necklace” bao gồm cả dây chuyền, dây vòng cổ, dây có mặt dây chuyền,… Ví dụ: She wore a beautiful diamond necklace. (Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền kim cương tuyệt đẹp.) nhựa nguyên sinh tiếng anh là gì
- Pendant: Từ này chỉ mặt dây chuyền được đeo trên dây. Ví dụ: The pendant on her necklace was a small silver heart. (Mặt dây chuyền trên vòng cổ của cô ấy là một trái tim nhỏ bằng bạc).
- Chain: Đây là từ chỉ phần dây xích, thường được làm bằng kim loại. Ví dụ: The gold chain was delicate and shiny. (Sợi dây chuyền vàng rất tinh xảo và sáng bóng).
- Choker: Từ này chỉ loại dây đeo cổ ôm sát cổ. đất cao lanh là gì Ví dụ: She wore a velvet choker with a silver pendant. (Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ choker bằng nhung với mặt dây chuyền bằng bạc).
- Lanyard: Dây đeo thẻ, thường được đeo quanh cổ để giữ thẻ nhân viên, thẻ học sinh,… Ví dụ: He always wears his lanyard with his ID card. (Anh ấy luôn đeo dây đeo thẻ có thẻ căn cước của mình). dây cót là gì
- Strap: Dây đeo, thường dùng cho túi xách, balo, nhưng cũng có thể chỉ dây đeo bản to cho trang phục hoặc phụ kiện. Ví dụ: The strap of her bag was broken. (Dây đeo túi của cô ấy bị đứt).
Dây Đeo Cổ Trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau
Tùy vào ngữ cảnh, cách diễn đạt dây đeo cổ trong tiếng Anh cũng có sự thay đổi.
Dây Đeo Cổ Trong Thời Trang
Trong lĩnh vực thời trang, việc sử dụng từ ngữ chính xác rất quan trọng. Ví dụ, khi mô tả một chiếc vòng cổ bằng ngọc trai, ta có thể dùng “pearl necklace” hoặc “strand of pearls”.
Dây Đeo Cổ Cho Thú Cưng
Đối với thú cưng, từ “collar” được sử dụng để chỉ vòng cổ. Ví dụ: The dog’s collar had a small tag with his name and address. (Vòng cổ của con chó có một thẻ nhỏ ghi tên và địa chỉ của nó.)
Dây Đeo Cổ Trong Ngành Trang Sức
Trong ngành trang sức, các thuật ngữ chuyên ngành như “bezel setting”, “prong setting” được sử dụng để mô tả cách gắn đá quý lên dây chuyền.
Chuyên Gia Chia Sẻ
- Maria Johnson, Nhà Thiết Kế Trang Sức: “Việc lựa chọn từ ngữ chính xác khi nói về dây đeo cổ rất quan trọng, đặc biệt là trong ngành trang sức. Nó thể hiện sự chuyên nghiệp và am hiểu của bạn.”
- David Lee, Nhà Sử Học Thời Trang: “Lịch sử của dây đeo cổ rất phong phú và đa dạng. Mỗi loại dây đều mang một ý nghĩa văn hóa và xã hội riêng.”
Kết Luận
Dây đeo cổ tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt khác nhau. Hiểu rõ các từ vựng và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh. con yêu mẹ tiếng nhật là gì Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về “dây đeo cổ tiếng Anh là gì”.
FAQ
- Từ nào phổ biến nhất để chỉ dây đeo cổ trong tiếng Anh? (Đáp án: Necklace)
- “Choker” là loại dây đeo cổ như thế nào? (Đáp án: Dây ôm sát cổ)
- Từ nào dùng để chỉ mặt dây chuyền? (Đáp án: Pendant)
- Từ nào dùng để chỉ dây đeo thẻ? (Đáp án: Lanyard)
- Từ nào dùng để chỉ vòng cổ cho thú cưng? (Đáp án: Collar) giã gạo là gì
Gợi ý các câu hỏi khác
- Các loại dây đeo cổ phổ biến là gì?
- Làm thế nào để chọn dây đeo cổ phù hợp với trang phục?
Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ
Email: [email protected]
Địa chỉ: 505 Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam, USA.
Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.