Broken down, một cụm từ tiếng Anh quen thuộc, xuất hiện thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Vậy broken down nghĩa là gì và được sử dụng như thế nào trong các ngữ cảnh khác nhau? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết và cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về cụm từ “broken down”.
Broken Down: Định nghĩa và Ý nghĩa
“Broken down” có thể được hiểu theo nghĩa đen là “bị hỏng”, “bị vỡ” hoặc “bị phân hủy”. Tuy nhiên, cụm từ này còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Nó có thể chỉ sự cố về mặt vật lý, tình trạng suy sụp về tinh thần, hoặc việc phân tích, chia nhỏ một vấn đề phức tạp.
Các ngữ cảnh sử dụng “Broken Down”
1. Về mặt vật chất:
Trong trường hợp này, “broken down” dùng để miêu tả một vật gì đó không còn hoạt động được nữa. Ví dụ:
- The car has broken down. (Chiếc xe đã bị hỏng.)
- The washing machine is broken down again. (Máy giặt lại bị hỏng rồi.)
- My phone has broken down, I need to get it fixed. (Điện thoại của tôi bị hỏng, tôi cần sửa nó.)
2. Về mặt tinh thần:
“Broken down” cũng có thể được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc suy sụp, tuyệt vọng. Ví dụ:
- He broke down in tears when he heard the news. (Anh ấy bật khóc khi nghe tin.)
- She was completely broken down after the divorce. (Cô ấy hoàn toàn suy sụp sau khi ly hôn.)
- I felt broken down after working so hard for so long. (Tôi cảm thấy kiệt quệ sau khi làm việc chăm chỉ quá lâu.)
3. Phân tích, chia nhỏ vấn đề:
Trong ngữ cảnh này, “broken down” mang nghĩa là chia nhỏ một vấn đề phức tạp thành các phần nhỏ hơn để dễ hiểu và giải quyết. Ví dụ:
- The project was broken down into smaller tasks. (Dự án được chia thành các nhiệm vụ nhỏ hơn.)
- Can you break down the costs for me? (Bạn có thể chia nhỏ các khoản chi phí cho tôi được không?)
- Let’s break down the problem and see if we can find a solution. (Hãy phân tích vấn đề và xem liệu chúng ta có thể tìm ra giải pháp hay không.)
“Broken Down” trong các lĩnh vực chuyên ngành
“Broken down” còn được sử dụng trong một số lĩnh vực chuyên ngành với ý nghĩa cụ thể hơn. Ví dụ, trong lĩnh vực tài chính, nó có thể chỉ việc phân tích chi tiết các khoản chi tiêu. Trong lĩnh vực kỹ thuật, nó có thể mô tả quá trình phân tích một hệ thống phức tạp.
Ông Nguyễn Văn A, chuyên gia ngôn ngữ học, cho biết: “Việc hiểu rõ ngữ cảnh là chìa khóa để nắm bắt chính xác ý nghĩa của ‘broken down’. Cụm từ này rất linh hoạt và có thể mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau.”
Kết luận
“Broken down” là một cụm từ đa nghĩa trong tiếng Anh, việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng là rất quan trọng để diễn đạt đúng ý. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “broken down” và cách sử dụng nó.
FAQ
- “Broken down” có đồng nghĩa với “broken” không? Không hoàn toàn. “Broken” chỉ trạng thái bị hỏng, trong khi “broken down” có thể bao hàm thêm ý nghĩa về sự suy sụp hoặc phân tích.
- Làm thế nào để phân biệt các nghĩa của “broken down”? Dựa vào ngữ cảnh của câu.
- Có thể sử dụng “broken down” để mô tả con người không? Có, khi muốn diễn tả trạng thái tinh thần suy sụp.
- “Broken down” có phải là một cụm từ trang trọng không? Không, nó được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
- Có từ nào khác có thể thay thế “broken down” không? Có, tùy vào ngữ cảnh mà có thể dùng các từ như “malfunctioning”, “decomposed”, “analyzed”,…
Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi về “Broken Down”
- Khi xe của bạn bị hỏng giữa đường.
- Khi bạn muốn nhờ ai đó giải thích chi tiết một vấn đề.
- Khi bạn muốn diễn tả cảm xúc suy sụp của mình.
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
- Breakdown voltage là gì?
- Phân biệt giữa break down và break up?