Broken Away Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa và Cách Dùng

Broken Away Là Gì? Trong 50 từ đầu tiên, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ “broken away” trong tiếng Anh, từ đó giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách.

Broken Away: Khi Sự Rời Bỏ Mang Nhiều Ý Nghĩa

“Broken away” là một cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự tách rời, thoát khỏi hoặc chấm dứt mối liên hệ với một cái gì đó. Nó có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hiểu rõ về “broken away” sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng này một cách chính xác và hiệu quả.

Các Nghĩa Của Broken Away và Ví Dụ Minh Họa

1. Tách Rời Khỏi Một Nhóm hoặc Tổ Chức

Trong trường hợp này, “broken away” diễn tả hành động rời bỏ một nhóm, tổ chức, hoặc thậm chí là một mối quan hệ. Ví dụ:

  • Several members broke away from the political party to form a new one. (Một vài thành viên đã tách khỏi đảng phái chính trị để thành lập một đảng mới.)
  • She broke away from the crowd and disappeared into the night. (Cô ấy tách khỏi đám đông và biến mất trong màn đêm.)

2. Thoát Khỏi Sự Kiểm Soát hoặc Giam Cầm

“Broken away” cũng có thể diễn tả sự thoát khỏi sự kiểm soát, giam cầm, hoặc một tình huống khó khăn. Ví dụ:

  • The prisoner broke away from his guards and escaped. (Tên tù nhân đã thoát khỏi sự canh gác của lính gác và trốn thoát.)
  • The dog broke away from its leash and ran into the park. (Con chó đã tuột khỏi dây xích và chạy vào công viên.)

3. Chấm Dứt Một Thói Quen hoặc Truyền Thống

Khi nói về việc chấm dứt một thói quen hoặc truyền thống, “broken away” mang nghĩa bóng. Ví dụ:

  • He’s finally broken away from his smoking habit. (Cuối cùng anh ấy cũng đã bỏ được thói quen hút thuốc.)
  • The company is trying to broken away from its traditional marketing strategies. (Công ty đang cố gắng thoát khỏi các chiến lược tiếp thị truyền thống của mình.)

Broken Away trong Ngữ Cảnh Thể Thao

Trong thể thao, “broken away” thường được sử dụng để mô tả một vận động viên tách khỏi nhóm dẫn đầu. Ví dụ:

  • The cyclist broke away from the peloton and gained a significant lead. (Người đi xe đạp đã tách khỏi nhóm dẫn đầu và tạo được khoảng cách đáng kể.)

Phân Biệt Broken Away với các Cụm Từ Tương Tự

“Broken away” đôi khi bị nhầm lẫn với các cụm từ tương tự như “break off” hoặc “break up”. Tuy nhiên, mỗi cụm từ mang một sắc thái nghĩa khác nhau. “Break off” thường chỉ sự chấm dứt đột ngột, trong khi “break up” thường dùng để chỉ sự chia tay hoặc tan vỡ.

Theo chuyên gia ngôn ngữ Nguyễn Văn A, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các cụm từ này là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp.

Tối Ưu Hóa Việc Sử Dụng Broken Away trong Văn Viết và Giao Tiếp

Để sử dụng “broken away” một cách hiệu quả, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và lựa chọn từ ngữ phù hợp. Việc sử dụng ví dụ cụ thể sẽ giúp làm rõ ý nghĩa của cụm từ này.

Chuyên gia giao tiếp Trần Thị B chia sẻ: “Sử dụng ‘broken away’ một cách chính xác sẽ giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và am hiểu về ngôn ngữ.”

Kết luận: Nắm Vững Broken Away Để Giao Tiếp Hiệu Quả

Hiểu rõ về “broken away” là chìa khóa để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin. Bằng cách nắm vững các nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này, bạn sẽ tránh được những nhầm lẫn không đáng có và nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “broken away”.

FAQ về Broken Away

  1. Broken away có nghĩa là gì?

    Broken away nghĩa là tách rời, thoát khỏi, hoặc chấm dứt mối liên hệ.

  2. Khi nào nên sử dụng broken away?

    Sử dụng broken away khi muốn diễn tả sự tách rời khỏi một nhóm, tổ chức, sự kiểm soát, hoặc thói quen.

  3. Broken away khác gì với break off?

    Broken away nhấn mạnh vào sự tách rời, trong khi break off chỉ sự chấm dứt đột ngột.

  4. Có thể sử dụng broken away trong văn viết không?

    Có, broken away có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.

  5. Làm thế nào để sử dụng broken away một cách chính xác?

    Cần chú ý đến ngữ cảnh và lựa chọn từ ngữ phù hợp.

  6. Broken away có dùng trong thể thao không?

    Có, broken away thường dùng để mô tả vận động viên tách khỏi nhóm dẫn đầu.

  7. Tôi có thể tìm thêm thông tin về broken away ở đâu?

    Bạn có thể tìm thêm thông tin trên các từ điển tiếng Anh uy tín.

Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi về Broken Away

Người dùng thường thắc mắc về sự khác biệt giữa “broken away” và các cụm từ tương tự, cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, và cách diễn đạt sao cho tự nhiên.

Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các cụm động từ khác như “break off”, “break up”, “break down” trên website của chúng tôi.

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *