Bạn đang băn khoăn về cụm từ “at this time next week” và không biết nó thuộc thì nào trong tiếng Anh? Đừng lo, bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “at this time next week”, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng và áp dụng nó một cách chính xác.
“At this time next week”: Khám phá thì tương lai tiếp diễn
“At this time next week” là dấu hiệu nhận biết của thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense). Thì này diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Cụm từ “at this time next week” chỉ rõ thời điểm đó là vào thời gian này của tuần sau.
Cấu trúc và cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn
Cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn khá đơn giản:
- Khẳng định: S + will be + V-ing
- Phủ định: S + will not (won’t) be + V-ing
- Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?
Ví dụ với “at this time next week”:
- Khẳng định: At this time next week, I will be lying on the beach. (Vào giờ này tuần sau, tôi sẽ đang nằm trên bãi biển.)
- Phủ định: At this time next week, she won’t be working. (Vào giờ này tuần sau, cô ấy sẽ không làm việc.)
- Nghi vấn: Will you be studying at this time next week? (Bạn sẽ đang học vào giờ này tuần sau chứ?)
Phân biệt thì tương lai tiếp diễn với các thì tương lai khác
Tương lai tiếp diễn vs. Tương lai đơn
Thì tương lai đơn (Future Simple) chỉ một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, không nhấn mạnh vào việc hành động đó đang diễn ra. Ví dụ: “I will go to the beach next week” (Tôi sẽ đi biển tuần sau) chỉ nói về kế hoạch đi biển, không nói rõ thời điểm cụ thể hay việc đang làm gì tại thời điểm đó. Ngược lại, “At this time next week, I will be lying on the beach” nhấn mạnh việc đang nằm trên biển vào giờ này tuần sau.
Tương lai tiếp diễn vs. Hiện tại tiếp diễn
Nhiều người nhầm lẫn giữa hai thì này, đặc biệt khi nói về kế hoạch tương lai. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) có thể dùng cho tương lai gần, nhưng nó chỉ kế hoạch đã được sắp xếp chắc chắn. Ví dụ: “I am going to the cinema tomorrow” (Tôi sẽ đi xem phim vào ngày mai). “At this time next week” lại diễn tả một hành động dự kiến sẽ đang diễn ra, chưa chắc chắn tuyệt đối.
Mở rộng: Các cụm từ tương tự “at this time next week”
Ngoài “at this time next week”, bạn có thể dùng các cụm từ khác để chỉ thời điểm cụ thể trong tương lai với thì tương lai tiếp diễn, như:
- At this time tomorrow: Vào giờ này ngày mai
- At 5 pm tomorrow: Vào 5 giờ chiều mai
- Next Sunday: Chủ nhật tới
- This time next month: Vào giờ này tháng sau
- This time next year: Vào giờ này năm sau
Trích dẫn từ chuyên gia
Theo Nguyễn Thị Lan Anh, giảng viên tiếng Anh tại Đại học Ngoại ngữ Hà Nội: “Việc nắm vững cách sử dụng “at this time next week” và thì tương lai tiếp diễn sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn.”
Ông Trần Văn Bình, một chuyên gia ngôn ngữ học, chia sẻ: “Thì tương lai tiếp diễn thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày, do đó, việc hiểu rõ cách dùng của nó là rất quan trọng.”
Kết luận
Nắm vững cách sử dụng “at this time next week” và thì tương lai tiếp diễn sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về chủ đề này.
FAQ
- Khi nào nên dùng thì tương lai tiếp diễn?
- Sự khác biệt giữa thì tương lai tiếp diễn và tương lai đơn là gì?
- “At this time next week” có thể dùng với thì nào khác ngoài tương lai tiếp diễn không?
- Làm thế nào để nhớ cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn?
- Có những cụm từ nào tương tự “at this time next week” không?
- Tôi có thể tìm thêm tài liệu về thì tương lai tiếp diễn ở đâu?
- Làm thế nào để luyện tập sử dụng thì tương lai tiếp diễn hiệu quả?
Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi
Bạn thường gặp câu hỏi “At This Time Next Week Là Thì Gì” khi học ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là khi học về các thì trong tiếng Anh. Câu hỏi này cũng thường xuất hiện trong các bài kiểm tra, bài tập về nhà, và cả trong giao tiếp hàng ngày.
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các thì khác trong tiếng Anh, cách sử dụng các cụm từ chỉ thời gian, và các bài viết khác về ngữ pháp tiếng Anh trên website của chúng tôi.