At the time là gì?

“At the time” là một cụm từ tiếng Anh quen thuộc mà chúng ta thường gặp trong văn nói lẫn văn viết. Trong 50 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa, cách sử dụng và những lưu ý quan trọng khi dùng cụm từ “at the time” để tránh những sai lầm thường gặp.

Ý nghĩa của “At the time”

“At the time” có nghĩa là “vào lúc đó,” “vào thời điểm đó” hay “lúc bấy giờ” trong tiếng Việt. Nó được dùng để chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Cụm từ này giúp làm rõ khi nào một hành động hoặc sự kiện diễn ra, cung cấp ngữ cảnh thời gian cho câu chuyện hoặc thông tin được đề cập. Bạn có biết critical path là gì? Việc hiểu rõ critical path cũng quan trọng như việc nắm vững cách sử dụng “at the time” trong tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Cách sử dụng “At the time” trong câu

“At the time” với thì quá khứ đơn

“At the time” thường được sử dụng với thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ:

  • At the time, I didn’t know he was a famous actor. (Lúc đó, tôi không biết anh ấy là một diễn viên nổi tiếng.)
  • She was living in London at the time of the accident. (Cô ấy đang sống ở London vào thời điểm xảy ra tai nạn.)

“At the time” với thì quá khứ tiếp diễn

“At the time” cũng có thể được dùng với thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I was working on a project at the time she called. (Tôi đang làm việc cho một dự án vào lúc cô ấy gọi.)
  • They were traveling through Europe at the time of the pandemic. (Họ đang du lịch khắp châu Âu vào thời điểm đại dịch.)

Phân biệt “At the time” với “At that time”

“At the time” và “at that time” đều có nghĩa tương tự nhau, nhưng “at that time” thường được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh thời điểm được nhắc đến. “At that time” mang tính chất trang trọng hơn “at the time”. Giống như việc lựa chọn font chữ là gì phù hợp với ngữ cảnh, việc phân biệt “at the time” và “at that time” cũng rất quan trọng.

Những lỗi thường gặp khi sử dụng “At the time”

Một lỗi thường gặp là dùng “at the time” với thì hiện tại. Hãy nhớ rằng “at the time” luôn chỉ về quá khứ.

Ví dụ:

  • Sai: I am at the time working on a project.
  • Đúng: I was working on a project at the time.

Ví dụ tình huống sử dụng “At the time”

Hãy tưởng tượng bạn đang kể lại một câu chuyện về việc bạn gặp một người nổi tiếng. Bạn có thể nói: “I was working at the cafe at the time. He walked in and ordered a coffee. I didn’t recognize him at the time.” (Tôi đang làm việc tại quán cà phê lúc đó. Anh ấy bước vào và gọi một cốc cà phê. Lúc đó tôi không nhận ra anh ấy.) Bạn có thể tham khảo thêm về what do you do nghĩa là gì để mở rộng vốn từ vựng của mình.

Lời khuyên từ chuyên gia

Ông Nguyễn Văn A, chuyên gia ngôn ngữ học, chia sẻ: “Việc sử dụng thành thạo ‘at the time’ sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn về thời gian trong quá khứ, tránh gây hiểu lầm trong giao tiếp.”

Bà Trần Thị B, giảng viên tiếng Anh, bổ sung: “Hãy luyện tập sử dụng ‘at the time’ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nắm vững cách dùng của cụm từ này.”

Kết luận

“At the time” là một cụm từ quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt chính xác thời điểm trong quá khứ. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng “at the time” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Biết được estimated time of arrival là gì cũng quan trọng không kém trong giao tiếp hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cụm từ này.

FAQ

  1. Khi nào nên dùng “at the time”?
  2. “At the time” khác gì với “at that time”?
  3. Có thể dùng “at the time” với thì hiện tại không?
  4. Làm thế nào để tránh lỗi khi sử dụng “at the time”?
  5. Có từ nào đồng nghĩa với “at the time” không?
  6. “At the time” có được dùng trong văn viết trang trọng không?
  7. Tôi có thể tìm thấy thêm ví dụ về cách sử dụng “at the time” ở đâu?

Gợi ý các câu hỏi khác

Kêu gọi hành động

Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Email: [email protected], địa chỉ: 505 Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam, USA. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *