Account for sth là một cụm từ khá phổ biến trong tiếng Anh, và việc hiểu rõ nghĩa của nó sẽ giúp bạn giao tiếp và đọc hiểu hiệu quả hơn. Vậy “account for sth” nghĩa là gì? Nói một cách đơn giản, nó có thể mang nghĩa giải thích, chiếm tỷ lệ, hoặc chịu trách nhiệm cho điều gì đó.
Khám phá ý nghĩa đa dạng của “Account for sth”
“Account for sth” không chỉ đơn thuần là một cụm từ, mà nó còn mang trong mình nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hãy cùng chúng ta phân tích sâu hơn để hiểu rõ hơn về cụm từ này.
Giải thích (Explain)
Trong nhiều trường hợp, “account for sth” được dùng với nghĩa là giải thích nguyên nhân, lý do cho một sự việc, hiện tượng nào đó. Ví dụ:
- “Can you account for your absence yesterday?” (Bạn có thể giải thích lý do vắng mặt hôm qua không?)
- “Scientists are still trying to account for the mysterious phenomenon.” (Các nhà khoa học vẫn đang cố gắng giải thích hiện tượng bí ẩn đó.)
Chiếm tỷ lệ (Make up a certain amount)
Một ý nghĩa khác của “account for sth” là chỉ việc cái gì đó chiếm một phần hoặc tỷ lệ nhất định trong một tổng thể. Ví dụ:
- “Exports account for 20% of the company’s revenue.” (Xuất khẩu chiếm 20% doanh thu của công ty.)
- “The elderly account for a large proportion of the population.” (Người cao tuổi chiếm một tỷ lệ lớn trong dân số.)
Chịu trách nhiệm (Be responsible for)
Đôi khi, “account for sth” cũng có thể được hiểu là chịu trách nhiệm cho điều gì đó, thường liên quan đến tiền bạc hoặc tài vật. Ví dụ:
- “The treasurer must account for all the money spent.” (Thủ quỹ phải chịu trách nhiệm cho tất cả số tiền đã chi tiêu.)
- “Every manager has to account for the team’s performance to the boss.” (Mỗi người quản lý phải chịu trách nhiệm về hiệu suất của đội với sếp.)
Phân biệt “Account for” với các cụm từ tương tự
Để hiểu rõ hơn về “account for”, chúng ta cần phân biệt nó với các cụm từ tương tự, tránh nhầm lẫn trong quá trình sử dụng.
Account for vs. Explain
Mặc dù cả hai đều mang nghĩa giải thích, “account for” thường được dùng khi cần một lời giải thích chi tiết, rõ ràng và có căn cứ, trong khi “explain” mang tính chất chung chung hơn.
Account for vs. Make up
“Make up” cũng có nghĩa là chiếm tỷ lệ, nhưng “account for” thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Account for vs. Be responsible for
Tương tự như vậy, “be responsible for” cũng mang nghĩa chịu trách nhiệm, nhưng “account for” thường ám chỉ việc phải đưa ra lời giải thích hoặc báo cáo về trách nhiệm đó.
Làm thế nào để sử dụng “Account for” một cách chính xác?
Để sử dụng “account for” một cách chính xác, bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt. Hãy luyện tập sử dụng cụm từ này trong các tình huống khác nhau để nắm vững cách dùng.
“Account for sth” trong các tình huống thường gặp
- Trong công việc: “The marketing campaign accounted for a significant increase in sales.” (Chiến dịch tiếp thị chiếm một phần đáng kể trong việc tăng doanh số.)
- Trong học tập: “The professor asked the students to account for the historical events.” (Giáo sư yêu cầu sinh viên giải thích các sự kiện lịch sử.)
- Trong đời sống: “The heavy rain accounted for the traffic jam.” (Trận mưa lớn là nguyên nhân gây ra tắc đường.)
Kết luận
“Account for sth” là một cụm từ đa nghĩa và quan trọng trong tiếng Anh. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp thắc mắc về “Account For Sth Nghĩa Là Gì”.
FAQ
- “Account for” có thể được dùng với danh từ không đếm được không? (Có, ví dụ: “Water accounts for 70% of the Earth’s surface.”)
- Có thể dùng “account for” ở thì tương lai không? (Có, ví dụ: “The new policy will account for the changing market conditions.”)
- Sự khác biệt giữa “account for” và “take into account” là gì? (“Take into account” nghĩa là xem xét, cân nhắc, trong khi “account for” nghĩa là giải thích hoặc chiếm tỷ lệ.)
- “Account for” có đồng nghĩa với “justify” không? (Không hoàn toàn. “Justify” nghĩa là biện minh, trong khi “account for” nghĩa là giải thích.)
- “Account for” có thể dùng trong văn viết trang trọng không? (Có, “account for” thường được sử dụng trong văn viết trang trọng.)
- Có từ nào khác có thể thay thế “account for” không? (Tùy vào ngữ cảnh, có thể dùng “explain”, “make up”, “be responsible for”, “constitute”, “compose”…)
- Làm thế nào để tôi có thể cải thiện kỹ năng sử dụng “account for”? (Hãy luyện tập sử dụng cụm từ này trong các tình huống khác nhau và tra cứu các ví dụ sử dụng trong văn cảnh thực tế.)
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
- “Make up” nghĩa là gì?
- “Explain” nghĩa là gì?
- Các cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ
Email: [email protected]
Địa chỉ: 505 Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam, USA.
Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.