Beside the Point Nghĩa Là Gì?

Beside the point, một cụm từ tiếng Anh thường gặp, có nghĩa là không liên quan, không quan trọng, lạc đề, hay ngoài lề vấn đề đang được thảo luận. Bạn đang tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này? Hãy cùng HOT Swin khám phá chi tiết về “beside the point” nhé!

Beside the Point: Khám Phá Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng

“Beside the point” thường được sử dụng khi ai đó đưa ra một lập luận, ý kiến hoặc thông tin không trực tiếp liên quan đến chủ đề chính đang được bàn luận. Nó cho thấy thông tin đó, dù có thể đúng hoặc thú vị, không giúp ích gì cho việc giải quyết vấn đề hoặc trả lời câu hỏi đang được đặt ra.

Các Tình Huống Thường Gặp Sử Dụng “Beside the Point”

  • Trong cuộc họp: Khi một thành viên đưa ra ý kiến không liên quan đến mục tiêu cuộc họp, người khác có thể nói: “That’s beside the point. We need to focus on the deadline.” (Điều đó không liên quan. Chúng ta cần tập trung vào hạn chót.)
  • Trong tranh luận: Khi một người đưa ra lập luận không giải quyết được vấn đề cốt lõi, đối phương có thể phản bác: “That’s beside the point. The real issue is…” (Điều đó không liên quan. Vấn đề thực sự là…)
  • Trong cuộc trò chuyện hàng ngày: Khi bạn bè đang thảo luận về một bộ phim, và một người bắt đầu nói về diễn viên khác mà họ thích, người khác có thể nói: “That’s beside the point. We’re talking about this movie.” (Điều đó không liên quan. Chúng ta đang nói về bộ phim này.)

Phân Biệt “Beside the Point” với các Cụm Từ Tương Tự

Mặc dù có nhiều cụm từ mang nghĩa tương tự như “beside the point,” nhưng mỗi cụm từ đều có sắc thái riêng. Ví dụ, “irrelevant” (không liên quan) mang tính chất khách quan hơn, trong khi “beside the point” thường thể hiện sự đánh giá chủ quan của người nói. “Off-topic” (lạc đề) thường được dùng trong các cuộc thảo luận trực tuyến hoặc văn bản.

Mở Rộng Vốn Từ Vựng với các Từ Đồng Nghĩa

  • Irrelevant: Không liên quan
  • Immaterial: Không quan trọng
  • Off-topic: Lạc đề
  • Not germane: Không thích hợp
  • Tangential: Tiếp tuyến, chỉ liên quan gián tiếp

“Beside the Point” trong Giao Tiếp Tiếng Anh

Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng “beside the point” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh. Nó cho phép bạn thể hiện quan điểm một cách rõ ràng và tránh những cuộc tranh luận lan man, không đi đến kết luận.

Ví dụ về cách sử dụng “Beside the Point” trong câu

  • “Whether you like him or not is beside the point; he’s the best candidate for the job.” (Dù bạn có thích anh ta hay không thì cũng không quan trọng; anh ta là ứng viên tốt nhất cho công việc này.)
  • “The cost is beside the point; we need to get this done.” (Chi phí không quan trọng; chúng ta cần phải hoàn thành việc này.)

Kết luận: Nắm Vững “Beside the Point” để Giao Tiếp Hiệu Quả

Hiểu rõ nghĩa và cách dùng “beside the point” không chỉ giúp bạn tránh hiểu nhầm trong giao tiếp mà còn giúp bạn diễn đạt ý kiến chính xác và thuyết phục hơn. Hãy luyện tập sử dụng cụm từ này trong các tình huống khác nhau để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.

FAQ

  1. Beside The Point Nghĩa Là Gì? – Không liên quan, không quan trọng, lạc đề.
  2. Khi nào nên sử dụng “beside the point”? – Khi muốn chỉ ra thông tin không liên quan đến chủ đề chính.
  3. Sự khác biệt giữa “beside the point” và “irrelevant” là gì? – “Beside the point” mang tính chủ quan hơn “irrelevant”.
  4. Có từ đồng nghĩa nào khác cho “beside the point”? – Có, ví dụ như: immaterial, off-topic, not germane, tangential.
  5. Làm thế nào để sử dụng “beside the point” trong câu? – Xem các ví dụ trong bài viết.
  6. “Beside the point” có thể được sử dụng trong văn viết không? – Có.
  7. “Beside the point” có lịch sự không? – Tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách diễn đạt.

Các câu hỏi khác bạn có thể quan tâm:

  • Irrelevant nghĩa là gì?
  • Off-topic nghĩa là gì?
  • Cách diễn đạt sự không đồng tình trong tiếng Anh.

Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Email: [email protected], địa chỉ: 505 Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam, USA. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *