Run the risk of là một cụm từ tiếng Anh thường gặp, xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Vậy chính xác thì “Run The Risk Of Là Gì”? Trong 50 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa, cách dùng và những ví dụ thực tế để hiểu rõ hơn về cụm từ này.
Ý nghĩa của “Run the risk of”
“Run the risk of” có nghĩa là “chấp nhận rủi ro”, “có nguy cơ”, hoặc “đánh liều” làm một việc gì đó có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực. Nói cách khác, khi bạn “run the risk of” một điều gì đó, bạn đang nhận thức được khả năng xảy ra hậu quả xấu nhưng vẫn quyết định tiếp tục hành động. Ví dụ, nếu bạn quyết định đầu tư vào một dự án mới, bạn đang “run the risk of” mất tiền nếu dự án thất bại. Ngay sau đoạn mở đầu này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về cách sử dụng cụm từ này. in term of nghĩa là gì
Cách sử dụng “Run the risk of” trong câu
“Run the risk of” thường được theo sau bởi một danh từ hoặc một động danh từ (V-ing).
- Danh từ: He runs the risk of failure. (Anh ấy có nguy cơ thất bại.)
- Động danh từ: She is running the risk of losing her job. (Cô ấy đang có nguy cơ mất việc.)
Cụm từ này cũng có thể được sử dụng ở nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- Hiện tại đơn: I run the risk of being late if I don’t leave now. (Tôi có nguy cơ bị muộn nếu không đi ngay bây giờ.)
- Quá khứ đơn: He ran the risk of being caught, but he got away with it. (Anh ta đã có nguy cơ bị bắt, nhưng lại thoát được.)
- Tương lai đơn: They will run the risk of losing everything if they continue gambling. (Họ sẽ có nguy cơ mất tất cả nếu tiếp tục đánh bạc.)
Phân biệt “Run the risk of” với “Risk”
Mặc dù cả hai đều liên quan đến rủi ro, nhưng “run the risk of” nhấn mạnh vào việc chấp nhận rủi ro, trong khi “risk” chỉ đơn giản là đề cập đến sự tồn tại của rủi ro. Ví dụ:
- Run the risk of: He ran the risk of being fired by criticizing his boss. (Anh ta chấp nhận rủi ro bị sa thải khi phê bình sếp của mình.)
- Risk: There is a risk of rain today. (Hôm nay có nguy cơ mưa.)
Ví dụ về “Run the risk of” trong đời sống
- Nếu bạn đi xe máy mà không đội mũ bảo hiểm, bạn đang “run the risk of” bị thương nặng nếu gặp tai nạn.
- Nếu bạn sao chép bài của bạn bè trong kỳ thi, bạn đang “run the risk of” bị đình chỉ học.
- Nếu bạn đầu tư vào thị trường chứng khoán mà không tìm hiểu kỹ, bạn đang “run the risk of” mất tiền. risk reward là gì
Trích dẫn từ chuyên gia
Ông Nguyễn Văn A, chuyên gia phân tích tài chính, cho biết: “Nhiều nhà đầu tư trẻ tuổi thường ‘run the risk of’ đầu tư vào các dự án mạo hiểm mà không có đủ kiến thức và kinh nghiệm.”
Bà Trần Thị B, chuyên gia tư vấn nghề nghiệp, chia sẻ: “Sinh viên mới ra trường đôi khi ‘run the risk of’ chấp nhận công việc không phù hợp với chuyên môn chỉ vì muốn có thu nhập ngay lập tức.” dấu nhân tiếng anh đọc là gì
Kết luận
Hiểu rõ “run the risk of là gì” giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và hiệu quả hơn. Nắm vững cách dùng cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và tránh những hiểu lầm không đáng có. Hãy nhớ rằng, việc “run the risk of” một điều gì đó luôn đi kèm với sự cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn. dấu nhân tiếng anh là gì
FAQ
- “Run the risk of” có thể được thay thế bằng từ nào khác?
- Có, bạn có thể dùng các từ như “risk,” “endanger,” “jeopardize,” hoặc “imperil.”
- Khi nào nên dùng “run the risk of”?
- Khi bạn muốn nhấn mạnh việc ai đó đang chủ động chấp nhận rủi ro.
- “Run the risk of” có phải là cụm từ trang trọng không?
- Không hẳn, nó có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.
- Có thể dùng “run the risk of” với danh từ không đếm được không?
- Có. Ví dụ: “He ran the risk of criticism.”
- Làm sao để tránh nhầm lẫn giữa “run the risk of” và “risk”?
- Hãy chú ý đến việc nhấn mạnh vào hành động chấp nhận rủi ro.
Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi.
- Khi thảo luận về đầu tư, kinh doanh.
- Khi đưa ra lời khuyên, cảnh báo.
- Khi phân tích hành động của ai đó.
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
- Risk management là gì?
- Cách đánh giá rủi ro.