Tồn Đọng Tiếng Anh Là Gì?

Tồn đọng Tiếng Anh Là Gì? Đây là câu hỏi của rất nhiều người khi muốn diễn đạt tình trạng công việc, hàng hóa hay vấn đề nào đó bị trì hoãn, chưa được giải quyết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về các từ vựng tiếng Anh tương đương với “tồn đọng” cùng cách sử dụng chúng sao cho chính xác và hiệu quả.

Các Cách Diễn Đạt “Tồn Đọng” Trong Tiếng Anh

Có rất nhiều từ và cụm từ tiếng Anh có thể dùng để diễn tả ý nghĩa “tồn đọng”, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số lựa chọn phổ biến:

Backlog

Đây là từ phổ biến nhất khi nói về công việc tồn đọng. Backlog chỉ khối lượng công việc chưa hoàn thành, thường được lên kế hoạch để thực hiện trong tương lai. Ví dụ: “The development team has a huge backlog of bugs to fix.” (Đội ngũ phát triển có một lượng lớn lỗi cần sửa chữa tồn đọng.)

Outstanding

Outstanding dùng để chỉ những việc chưa được giải quyết, còn tồn tại. Từ này thường dùng trong lĩnh vực tài chính, nói về các khoản nợ, hóa đơn chưa thanh toán. Ví dụ: “There are still some outstanding issues that need to be addressed.” (Vẫn còn một số vấn đề tồn đọng cần được giải quyết.) cảng cát lái tiếng trung là gì

Pending

Pending thường dùng để chỉ những việc đang chờ xử lý, đang trong quá trình chờ đợi. Ví dụ: “The application is still pending approval.” (Đơn xin vẫn đang chờ phê duyệt.)

Accumulated

Accumulated chỉ sự tích tụ, dồn lại của cái gì đó theo thời gian. Từ này thường dùng khi nói về sự tồn đọng của hàng hóa, rác thải, hay các vấn đề nào đó. Ví dụ: “The accumulated waste poses a serious threat to the environment.” (Rác thải tồn đọng gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho môi trường.)

Overdue

Overdue dùng để chỉ những việc đã quá hạn, chưa được hoàn thành. Ví dụ: “The library book is overdue.” (Sách thư viện đã quá hạn.) bột canh tiếng anh là gì

“Tồn Đọng” trong các lĩnh vực cụ thể

Tồn kho (Inventory backlog)

Trong lĩnh vực kinh doanh, “tồn kho” tiếng Anh là inventory backlog, dùng để chỉ lượng hàng hóa tồn kho quá mức, chưa được bán ra.

Công việc tồn đọng (Work backlog)

Như đã đề cập, backlog thường được sử dụng khi nói về công việc tồn đọng. công viên trong tiếng anh là gì Ví dụ, trong quản lý dự án, product backlog là danh sách các tính năng cần được phát triển cho sản phẩm.

Nợ tồn đọng (Outstanding debt)

Trong lĩnh vực tài chính, outstanding debt chỉ khoản nợ chưa được thanh toán.

Ví dụ về cách sử dụng

  • “The company is struggling with a backlog of orders.” (Công ty đang gặp khó khăn với lượng đơn hàng tồn đọng.)
  • “There are several outstanding payments that need to be made.” (Có một số khoản thanh toán tồn đọng cần phải được thực hiện.)
  • “We have a backlog of customer service tickets to address.” (Chúng tôi có một lượng lớn yêu cầu hỗ trợ khách hàng tồn đọng cần giải quyết.) bếp lạnh là gì
  • “The accumulated paperwork on his desk was overwhelming.” (Giấy tờ tồn đọng trên bàn làm việc của anh ấy quá nhiều.)

Chuyên gia chia sẻ

Ông Nguyễn Văn A, chuyên gia ngôn ngữ Anh tại Đại học X, chia sẻ: “Việc lựa chọn từ vựng tiếng Anh phù hợp để diễn đạt ý nghĩa ‘tồn đọng’ phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh. Hiểu rõ sự khác biệt giữa các từ như backlog, outstanding, pendingaccumulated sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.”

Bà Trần Thị B, giảng viên tiếng Anh tại trung tâm Y, bổ sung: “Ngoài việc học từ vựng, việc luyện tập sử dụng các từ này trong các tình huống giao tiếp cụ thể là rất quan trọng. Hãy cố gắng sử dụng chúng trong các cuộc hội thoại, email, hoặc bài viết để ghi nhớ và sử dụng thành thạo.” ngày quốc tế thiếu nhi tiếng anh là gì

Kết luận

Hiểu rõ “tồn đọng tiếng Anh là gì” và cách sử dụng các từ vựng tương ứng là rất quan trọng trong giao tiếp và công việc. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích.

FAQ

  1. Từ nào phổ biến nhất để diễn tả “tồn đọng” trong công việc? (Đáp án: Backlog)
  2. Từ nào thường dùng để chỉ nợ tồn đọng? (Đáp án: Outstanding debt)
  3. “Pending” có nghĩa là gì? (Đáp án: Đang chờ xử lý)
  4. “Accumulated” dùng để chỉ điều gì? (Đáp án: Sự tích tụ, dồn lại)
  5. Từ nào chỉ những việc đã quá hạn? (Đáp án: Overdue)
  6. “Tồn kho” trong tiếng Anh là gì? (Đáp án: Inventory backlog)
  7. Ngoài “backlog”, còn có từ nào khác diễn tả công việc tồn đọng? (Đáp án: Outstanding, pending)

Gợi ý các câu hỏi khác

  • Thủ tục hành chính tiếng anh là gì?
  • Giấy tờ tùy thân tiếng anh là gì?

Kêu gọi hành động:

Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Email: [email protected], địa chỉ: 505 Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam, USA. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *