Hiếm Muộn Tiếng Anh Là Gì? Đây là câu hỏi được nhiều người quan tâm, đặc biệt là các cặp vợ chồng đang gặp khó khăn trong việc thụ thai. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về cách diễn đạt “hiếm muộn” trong tiếng Anh, cùng với các thuật ngữ liên quan, giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này.
Hiếm muộn – Infertility: Khái niệm và cách dịch
Trong tiếng Anh, từ phổ biến nhất để chỉ “hiếm muộn” là infertility. Từ này bao hàm nghĩa là không có khả năng sinh con sau một khoảng thời gian cố gắng thụ thai. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng, có thể có những cách diễn đạt khác nhau để thể hiện ý nghĩa của “hiếm muộn”. Ví dụ, trong văn phong y khoa, thuật ngữ “infertility” được sử dụng chính xác và phổ biến. Còn trong giao tiếp hàng ngày, người ta có thể dùng những cụm từ như “difficulty conceiving” (khó thụ thai) hay “struggling to get pregnant” (đang gặp khó khăn trong việc mang thai) để diễn đạt một cách nhẹ nhàng và dễ hiểu hơn.
biên bản thanh lý hợp đồng là gì
Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến hiếm muộn
Ngoài “infertility”, có rất nhiều thuật ngữ tiếng Anh khác liên quan đến hiếm muộn mà bạn nên biết:
- Subfertility: Chỉ tình trạng giảm khả năng sinh sản, khác với vô sinh hoàn toàn. Những cặp vợ chồng subfertile vẫn có khả năng thụ thai, nhưng mất nhiều thời gian hơn bình thường.
- Sterility: Chỉ tình trạng vô sinh hoàn toàn, không có khả năng thụ thai.
- Assisted Reproductive Technology (ART): Kỹ thuật hỗ trợ sinh sản, bao gồm các phương pháp như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI),…
- In Vitro Fertilization (IVF): Thụ tinh trong ống nghiệm.
- Intrauterine Insemination (IUI): Bơm tinh trùng vào buồng tử cung.
- Ovulation: Rụng trứng.
- Sperm: Tinh trùng.
Hiếm muộn tiếng Anh là gì trong các tình huống khác nhau?
Khi nói chuyện với bác sĩ
Khi trao đổi với bác sĩ, bạn nên sử dụng thuật ngữ chính xác là “infertility” hoặc các thuật ngữ y khoa chuyên ngành khác. Ví dụ: “We have been diagnosed with primary infertility” (Chúng tôi được chẩn đoán bị hiếm muộn nguyên phát).
Khi nói chuyện với bạn bè, người thân
Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể dùng những cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn, ví dụ như “We’re having trouble conceiving” (Chúng tôi đang gặp khó khăn trong việc thụ thai) hoặc “We’re struggling to start a family” (Chúng tôi đang gặp khó khăn trong việc có con).
Nguyên nhân hiếm muộn (tiếng Anh)
Một số từ vựng tiếng Anh chỉ nguyên nhân gây hiếm muộn:
- Polycystic ovary syndrome (PCOS): Hội chứng buồng trứng đa nang.
- Endometriosis: Lạc nội mạc tử cung.
- Low sperm count: Số lượng tinh trùng thấp.
- Blocked fallopian tubes: Tắc vòi trứng.
Chuyên gia chia sẻ
Bác sĩ Nguyễn Thị Lan, chuyên gia sản phụ khoa, cho biết: “Việc hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến hiếm muộn sẽ giúp bệnh nhân giao tiếp hiệu quả hơn với các bác sĩ nước ngoài, tìm kiếm thông tin chính xác và tiếp cận các phương pháp điều trị tiên tiến.”
Bác sĩ Trần Văn Minh, chuyên gia nam khoa, bổ sung: “Không nên ngại ngùng khi nói về hiếm muộn. Việc tìm kiếm sự giúp đỡ kịp thời là rất quan trọng.”
Kết luận
Tóm lại, “hiếm muộn” trong tiếng Anh được dịch là “infertility”. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng các cách diễn đạt khác nhau. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và tìm kiếm thông tin chính xác về vấn đề này.
FAQ
- Hiếm muộn thứ phát tiếng Anh là gì? (Secondary infertility)
- Thụ tinh nhân tạo tiếng Anh là gì? (Artificial insemination)
- Mang thai hộ tiếng Anh là gì? (Surrogacy)
- Khám hiếm muộn tiếng Anh là gì? (Infertility testing/evaluation)
- Thuốc kích trứng tiếng Anh là gì? (Fertility drugs)
- Điều trị hiếm muộn tiếng Anh là gì? (Infertility treatment)
- Triệu chứng hiếm muộn tiếng Anh là gì? (Infertility symptoms)
Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi “hiếm muộn tiếng anh là gì”
- Một cặp vợ chồng Việt Nam đang sống ở nước ngoài cần tìm kiếm thông tin về điều trị hiếm muộn bằng tiếng Anh.
- Một người đang tìm hiểu về các phương pháp hỗ trợ sinh sản bằng tiếng Anh.
- Một sinh viên y khoa cần tra cứu thuật ngữ “hiếm muộn” trong tiếng Anh.
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các chủ đề liên quan như: “biên bản thanh lý hợp đồng là gì”, “lavabo tiếng anh là gì”, “trả tiền tiếng trung là gì”.