Suspended, một từ tiếng Anh bạn có thể bắt gặp thường xuyên, mang nghĩa “bị đình chỉ”, “bị treo giò”, “tạm hoãn” hay “lơ lửng”. Trong 50 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa đa dạng và cách sử dụng từ “suspended” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Suspended trong các lĩnh vực khác nhau
Từ “suspended” được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ giáo dục, thể thao đến kỹ thuật và pháp luật. Mỗi lĩnh vực lại mang một sắc thái nghĩa riêng, tạo nên sự phong phú trong cách dùng từ.
Suspended trong Giáo dục
Trong môi trường giáo dục, “suspended” thường được hiểu là đình chỉ học. Một học sinh có thể bị suspended vì vi phạm nội quy nhà trường, như đánh nhau, gian lận trong thi cử, hay có hành vi không đúng mực. Hình phạt này có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi.
Suspended trong Thể thao
Trong lĩnh vực thể thao, “suspended” thường dùng để chỉ việc treo giò một vận động viên. Ví dụ, một cầu thủ bóng đá có thể bị suspended vì phạm lỗi nặng trên sân, sử dụng doping, hay tham gia cá độ bất hợp pháp. Thời gian treo giò cũng tùy thuộc vào tính chất của lỗi vi phạm.
Suspended trong Kỹ thuật
Trong kỹ thuật, “suspended” có thể mang nghĩa treo, lơ lửng. Ví dụ, một cây cầu treo (suspension bridge) được suspended bởi các dây cáp. Hay trong hóa học, suspended solids (chất rắn lơ lửng) là những hạt rắn lơ lửng trong chất lỏng.
Suspended trong Pháp luật
“Suspended sentence” (án treo) là một hình phạt trong luật pháp, nghĩa là bị cáo bị kết tội nhưng không phải ngồi tù ngay lập tức, trừ khi họ vi phạm các điều kiện nhất định trong thời gian thử thách.
Các từ khóa liên quan đến Suspended
Ngoài “suspended”, còn có một số từ và cụm từ liên quan bạn cũng nên biết như: suspension, suspend, temporarily suspended, indefinitely suspended, suspended animation.
Suspended – Một vài tình huống thường gặp
Hãy tưởng tượng bạn đang xem một trận bóng đá và bình luận viên nói: “Cầu thủ số 7 bị suspended vì thẻ đỏ”. Điều này có nghĩa là cầu thủ đó sẽ không được tham gia một số trận đấu tiếp theo. Hoặc, bạn đọc tin tức thấy một công ty bị suspended hoạt động vì vi phạm luật môi trường. Điều này có nghĩa là công ty đó phải tạm dừng hoạt động cho đến khi khắc phục được các sai phạm.
Câu hỏi thường gặp về Suspended
- Suspended và Banned khác nhau như thế nào? “Banned” (cấm) thường mang tính chất vĩnh viễn hoặc dài hạn hơn “suspended” (đình chỉ, tạm hoãn).
- Làm thế nào để biết một tài khoản mạng xã hội bị suspended? Thường sẽ có thông báo từ nền tảng mạng xã hội đó.
- Suspended sentence có nghĩa là gì? Là án treo, bị cáo không phải ngồi tù ngay nếu không tái phạm trong thời gian quy định.
- Suspended trong lĩnh vực xây dựng có ý nghĩa gì? Có thể chỉ việc tạm dừng thi công hoặc kết cấu treo, lơ lửng.
- Suspended animation là gì? Là trạng thái “ngủ đông” nhân tạo, làm chậm quá trình trao đổi chất của cơ thể.
- Từ đồng nghĩa với suspended là gì? Deferred, postponed, delayed, halted, interrupted.
- Suspended particles là gì? Là các hạt lơ lửng, thường được dùng trong lĩnh vực khoa học môi trường.
Trích dẫn từ chuyên gia
Ông Nguyễn Văn A, luật sư giàu kinh nghiệm, cho biết: “Suspended sentence là một cơ hội để người phạm tội sửa chữa lỗi lầm, tuy nhiên họ phải tuân thủ nghiêm ngặt các điều kiện của tòa án.”
Bà Trần Thị B, chuyên gia giáo dục, chia sẻ: “Việc suspended học sinh không phải là hình phạt cuối cùng, mà là một biện pháp giáo dục giúp các em nhận thức được hành vi sai trái của mình.”
Kết luận
Tóm lại, “suspended” mang nghĩa “bị đình chỉ”, “bị treo giò”, “tạm hoãn” hoặc “lơ lửng” tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hiểu rõ nghĩa của từ này sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các từ vựng tiếng Anh khác tại HOT Swin.
Kêu gọi hành động:
Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Email: [email protected], địa chỉ: 505 Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam, USA. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.