Bạn đã bao giờ gặp cụm từ “come into” và cảm thấy bối rối về nghĩa của nó? Trong 50 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa đa dạng và cách sử dụng linh hoạt của “come into” trong tiếng Anh. “Come into” không chỉ đơn giản là “đi vào” mà còn mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Khám phá ý nghĩa đa dạng của “Come into”
“Come into” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Nắm vững các nghĩa này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất của “come into”:
- Đi vào: Đây là nghĩa cơ bản nhất của “come into”. Ví dụ: “Please come into my office.” (Vui lòng vào văn phòng của tôi.)
- Nhận được (thừa kế): “Come into” còn có nghĩa là nhận được tài sản, thường là thông qua thừa kế. Ví dụ: “She came into a large fortune when her grandmother died.” (Cô ấy được thừa hưởng một khoản tài sản lớn khi bà ngoại qua đời.)
- Bắt đầu: “Come into” có thể diễn tả sự bắt đầu của một trạng thái hoặc tình huống mới. Ví dụ: “The new law comes into effect next month.” (Luật mới sẽ có hiệu lực vào tháng tới.) hòa đồng tiếng anh là gì
- Trở nên phổ biến/thịnh hành: Trong trường hợp này, “come into” chỉ sự xuất hiện và phát triển của một xu hướng hoặc phong cách. Ví dụ: “Long skirts came into fashion again last year.” (Váy dài đã trở lại thịnh hành vào năm ngoái.)
- Va chạm: “Come into” cũng có thể được sử dụng để mô tả việc va chạm với vật gì đó. Ví dụ: “The car came into contact with the tree.” (Chiếc xe đã va vào cây.)
“Come into” trong các tình huống cụ thể
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “come into”, hãy cùng xem xét một số ví dụ cụ thể:
- Come into being: Có nghĩa là bắt đầu tồn tại. “The company came into being in 1990.” (Công ty được thành lập vào năm 1990.)
- Come into use: Bắt đầu được sử dụng. “This technology came into use just a few years ago.” (Công nghệ này mới được sử dụng vài năm gần đây.)
- Come into one’s own: Phát huy hết khả năng, đạt được thành công. “He really came into his own when he started his own business.” (Anh ấy thực sự phát huy hết khả năng khi bắt đầu kinh doanh riêng.)
Chuyên gia ngôn ngữ, Nguyễn Thị Lan Anh, chia sẻ: “Việc nắm vững các nghĩa khác nhau của ‘come into’ là rất quan trọng để tránh hiểu sai ngữ cảnh và giao tiếp hiệu quả.”
Làm thế nào để sử dụng “Come into” đúng cách?
Để sử dụng “come into” một cách chính xác, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh của câu. Hãy xem xét các từ xung quanh và ý nghĩa tổng thể của câu để xác định nghĩa cụ thể của “come into”.
Chuyên gia tiếng Anh, Trần Văn Bình, cho biết: “Thường xuyên đọc sách báo và xem phim tiếng Anh sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng ‘come into’ trong các ngữ cảnh khác nhau.”
Ví dụ về câu hỏi 5W1H với “Come into”
- What comes into effect next month? (Điều gì sẽ có hiệu lực vào tháng tới?)
- When did this technology come into use? (Khi nào công nghệ này bắt đầu được sử dụng?)
- How did she come into so much money? (Làm thế nào cô ấy có được nhiều tiền như vậy?)
Kết luận
“Come into” là một cụm động từ đa nghĩa, việc hiểu rõ các nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “come into” nghĩa là gì. hòa đồng tiếng anh là gì
FAQ
- Sự khác biệt giữa “come in” và “come into” là gì? “Come in” thường chỉ hành động đi vào một không gian, trong khi “come into” có nhiều nghĩa hơn.
- Làm thế nào để tôi nhớ được tất cả các nghĩa của “come into”? Học từ vựng trong ngữ cảnh và luyện tập thường xuyên là cách tốt nhất.
- Có những cụm từ nào tương tự với “come into” không? Có, tùy thuộc vào nghĩa cụ thể, ví dụ như “inherit” (thừa kế), “begin” (bắt đầu), “become popular” (trở nên phổ biến).
- “Come into” có được sử dụng trong tiếng Anh trang trọng không? Có, “come into” có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, bao gồm cả ngữ cảnh trang trọng.
- Tôi có thể tìm thấy thêm ví dụ về “come into” ở đâu? Bạn có thể tra cứu từ điển hoặc tìm kiếm trên internet.
Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi.
Người học tiếng Anh thường băn khoăn về sự khác nhau giữa “come in” và “come into”, cũng như cách sử dụng “come into” trong các tình huống cụ thể như thừa kế, bắt đầu một trạng thái mới, hay va chạm.
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các cụm động từ khác tại HOT Swin.