Bền Vững Tiếng Trung Là Gì? Đây là câu hỏi của rất nhiều người khi tìm hiểu về thuật ngữ này trong bối cảnh giao thương và hợp tác quốc tế ngày càng phát triển. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách dùng và các khía cạnh liên quan đến “bền vững” trong tiếng Trung.
Khái Niệm “Bền Vững” trong Tiếng Trung
“Bền vững” trong tiếng Trung có thể được dịch bằng nhiều từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Một số từ phổ biến nhất bao gồm:
- 可持续 (kě chí xù): Đây là từ được sử dụng phổ biến nhất, mang nghĩa “có thể duy trì liên tục”, thường dùng trong các lĩnh vực kinh tế, môi trường và xã hội.
- 持续性 (chí xù xìng): Nhấn mạnh tính liên tục, kéo dài của sự vật, hiện tượng.
- 稳定 (wěn dìng): Chỉ sự ổn định, vững chắc, ít biến động. Thường được dùng khi nói về sự bền vững của một hệ thống, cấu trúc.
- 持久 (chí jiǔ): Mang nghĩa “kéo dài”, “lâu bền”, thường dùng để chỉ sự bền vững về thời gian.
Vậy nên, khi muốn diễn đạt “bền vững” trong tiếng Trung, bạn cần xem xét ngữ cảnh để chọn từ phù hợp nhất. Ví dụ, khi nói về “phát triển bền vững”, ta dùng “可持续发展 (kě chí xù fā zhǎn)”. Thiết bị y tế tiếng anh là gì? Cũng là một câu hỏi hay gặp trong lĩnh vực giao thương quốc tế.
Các Từ Khóa Liên Quan Đến “Bền Vững” trong Tiếng Trung
Để hiểu rõ hơn về “bền vững” trong tiếng Trung, chúng ta cần tìm hiểu thêm về các từ khóa liên quan:
- 环境保护 (huán jìng bǎo hù): Bảo vệ môi trường
- 生态平衡 (shēng tài píng héng): Cân bằng sinh thái
- 经济发展 (jīng jì fā zhǎn): Phát triển kinh tế
- 社会责任 (shè huì zé rèn): Trách nhiệm xã hội
- 绿色发展 (lǜ sè fā zhǎn): Phát triển xanh
Bền vững trong kinh tế tiếng Trung là gì?
Trong lĩnh vực kinh tế, “bền vững” thường được dịch là “可持续 (kě chí xù)” và kết hợp với các từ khác như “经济 (jīng jì) – kinh tế” tạo thành cụm từ “可持续经济 (kě chí xù jīng jì) – kinh tế bền vững”.
Bền vững trong môi trường tiếng Trung là gì?
Tương tự, trong lĩnh vực môi trường, ta có “可持续环境 (kě chí xù huán jìng) – môi trường bền vững”. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này rất quan trọng trong bối cảnh bảo vệ môi trường toàn cầu hiện nay. Rác thải sinh hoạt tiếng anh là gì? Cũng là một vấn đề đáng quan tâm trong lĩnh vực này.
Ứng Dụng của “Bền Vững” trong Đời Sống
“Bền vững” không chỉ là một khái niệm lý thuyết mà còn được ứng dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày, từ việc lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường đến việc xây dựng các chiến lược kinh doanh dài hạn. Băng dính tiếng anh là gì? Nghe có vẻ đơn giản nhưng việc biết chính xác từ vựng chuyên ngành sẽ giúp ích rất nhiều trong công việc.
-
Ông Lý Minh, chuyên gia kinh tế: “Phát triển bền vững là chìa khóa để đảm bảo sự thịnh vượng lâu dài cho đất nước.”
-
Bà Trần Thủy, nhà hoạt động môi trường: “Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mỗi chúng ta để xây dựng một tương lai bền vững cho thế hệ mai sau.”
Kết luận
Hiểu rõ “bền vững tiếng Trung là gì” không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn mở ra cánh cửa hiểu biết về văn hóa và tư duy của người Trung Quốc. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và thiết thực. Dược sĩ trung học là gì? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời trên Hot Swin.
FAQ
- Từ nào được dùng phổ biến nhất để chỉ “bền vững” trong tiếng Trung? (Đáp án: 可持续 – kě chí xù)
- “Phát triển bền vững” trong tiếng Trung là gì? (Đáp án: 可持续发展 – kě chí xù fā zhǎn)
- “Bền vững” trong lĩnh vực môi trường tiếng Trung là gì? (Đáp án: 可持续环境 – kě chí xù huán jìng)
- Tại sao cần hiểu về “bền vững” trong tiếng Trung? (Đáp án: Để giao tiếp và hợp tác hiệu quả hơn trong bối cảnh quốc tế)
- Ngoài “可持续”, còn có những từ nào khác để chỉ “bền vững” trong tiếng Trung? (Đáp án: 持续性, 稳定, 持久)
- “Bảo vệ môi trường” tiếng Trung là gì? (Đáp án: 环境保护 – huán jìng bǎo hù)
- “Cân bằng sinh thái” tiếng Trung là gì? (Đáp án: 生态平衡 – shēng tài píng héng)
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về hôi miệng tiếng anh là gì trên HOT Swin.
Kêu gọi hành động:
Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Email: [email protected], địa chỉ: 505 Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam, USA. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.