Since then là một cụm từ tiếng Anh thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Vậy Since Then Là Gì và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về since then, từ định nghĩa, cách dùng, đến các ví dụ minh họa cụ thể.
Định Nghĩa “Since Then” và Cách Dùng trong Tiếng Anh
“Since then” có nghĩa là “kể từ đó,” “từ đó đến nay,” hoặc “từ đó trở đi”. Nó được dùng để chỉ một khoảng thời gian bắt đầu từ một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại hoặc một thời điểm khác trong quá khứ.
Các Trường Hợp Sử Dụng “Since Then”
Diễn tả sự thay đổi
“Since then” thường được sử dụng để diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển đã diễn ra kể từ một sự kiện hoặc thời điểm nào đó. Ví dụ:
- Tôi bị ốm nặng vào năm ngoái. Since then, tôi đã chú ý hơn đến sức khỏe của mình. (I was seriously ill last year. Since then, I’ve been paying more attention to my health.)
Nối tiếp câu chuyện
“Since then” cũng có thể được sử dụng để nối tiếp câu chuyện, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu được dòng thời gian của sự việc. Ví dụ:
- Anh ấy chuyển đến thành phố này năm 2010. Since then, anh ấy đã thành lập công ty riêng và rất thành công. (He moved to this city in 2010. Since then, he has started his own company and has been very successful.)
Nhấn mạnh khoảng thời gian
“Since then” cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh khoảng thời gian đã trôi qua kể từ một sự kiện nào đó. Ví dụ:
- Lần cuối tôi gặp cô ấy là 10 năm trước. Since then, tôi chưa hề nghe tin tức gì về cô ấy. (The last time I saw her was 10 years ago. Since then, I haven’t heard anything from her.)
Phân biệt “Since Then” với “Since”
Mặc dù “since then” và “since” đều có nghĩa là “từ”, chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. “Since” có thể đứng một mình và theo sau là một mốc thời gian cụ thể. Trong khi đó, “since then” luôn là một cụm từ và được sử dụng khi mốc thời gian đã được đề cập trước đó.
Ví dụ về “Since Then” trong các ngữ cảnh khác nhau
- Công việc: Kể từ khi áp dụng chiến lược marketing mới, doanh số bán hàng đã tăng đáng kể. (Since then, sales have increased dramatically.)
- Học tập: Sau khi tham gia khóa học tiếng Anh, kỹ năng giao tiếp của tôi đã được cải thiện. Since then, I’ve been more confident speaking English.
- Cuộc sống: Từ khi chuyển đến sống ở nông thôn, cuộc sống của tôi trở nên yên bình hơn. Since then, I’ve been enjoying the peace and quiet.
“Since Then” và Tầm Quan Trọng trong Giao Tiếp
Việc sử dụng “since then” một cách chính xác giúp cho câu văn trở nên mạch lạc, rõ ràng và tự nhiên hơn. Nó giúp người nghe hoặc người đọc dễ dàng nắm bắt được thông tin và hiểu được mối quan hệ giữa các sự kiện trong câu chuyện.
Kết luận
“Since then” là một cụm từ quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý nghĩa “kể từ đó” một cách chính xác và hiệu quả. Hiểu rõ cách sử dụng since then sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh và diễn đạt ý tưởng một cách trành mạch hơn.
FAQ
- Since then có thể dùng ở đầu câu không?
Có, since then hoàn toàn có thể được sử dụng ở đầu câu. - Sự khác biệt giữa since then và from then là gì?
“From then” mang nghĩa “từ thời điểm đó” và tập trung vào điểm bắt đầu, trong khi “since then” nhấn mạnh khoảng thời gian đã trôi qua kể từ thời điểm đó. - Có thể thay thế since then bằng từ nào khác?
Có thể thay thế bằng các cụm từ như “after that,” “from that point,” hoặc “subsequently,” tùy thuộc vào ngữ cảnh. - Since then có dùng trong văn viết trang trọng không?
Có, since then có thể dùng trong cả văn viết trang trọng và không trang trọng. - Làm sao để sử dụng since then một cách tự nhiên?
Hãy luyện tập sử dụng since then trong các tình huống giao tiếp khác nhau và chú ý đến cách người bản xứ sử dụng.
Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi về since then
- Ai đó kể cho bạn một câu chuyện về quá khứ và bạn muốn biết điều gì đã xảy ra sau đó.
- Bạn muốn mô tả sự thay đổi hoặc phát triển đã diễn ra kể từ một sự kiện nào đó.
- Bạn muốn nhấn mạnh khoảng thời gian đã trôi qua kể từ một sự kiện nào đó.
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
- From then là gì?
- Phân biệt since và for.
- Các cụm từ chỉ thời gian trong tiếng Anh.