Bạn đang thắc mắc “Sau Believe Là Gì”? Believe, một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “tin tưởng” hoặc “cho rằng”. Việc nắm vững cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đi kèm với believe sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về các cấu trúc ngữ pháp đi sau believe, cùng với ví dụ minh họa cụ thể và dễ hiểu.
Các Cấu trúc Ngữ Pháp Đi Sau Believe
Sau believe có thể đi kèm với nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến và cách sử dụng chúng:
1. Believe + (that) + clause
Đây là cấu trúc phổ biến nhất, dùng để diễn tả niềm tin hoặc suy nghĩ của người nói về một sự việc, hành động hay trạng thái nào đó. Từ “that” có thể được lược bỏ trong văn nói.
- Ví dụ:
- I believe (that) he is telling the truth. (Tôi tin rằng anh ấy đang nói sự thật.)
- She believes (that) education is important. (Cô ấy tin rằng giáo dục là quan trọng.)
2. Believe in + something/someone
Cấu trúc này diễn tả niềm tin vào sự tồn tại của một thứ gì đó (như Chúa Trời, ma quỷ,…) hoặc tin tưởng vào khả năng, phẩm chất của ai đó.
- Ví dụ:
- Do you believe in ghosts? (Bạn có tin vào ma không?)
- I believe in her ability to succeed. (Tôi tin vào khả năng thành công của cô ấy.)
3. Believe + someone/something + to be + adjective/noun
Cấu trúc này diễn tả niềm tin, suy nghĩ của người nói về đặc điểm, tính chất của một người hoặc vật.
- Ví dụ:
- We believe him to be innocent. (Chúng tôi tin anh ấy vô tội.)
- They believed the story to be true. (Họ tin câu chuyện là sự thật.)
4. Believe + tân ngữ + to + infinitive
Cấu trúc này dùng để diễn tả niềm tin về hành động của ai đó trong quá khứ hoặc tương lai.
- Ví dụ:
- The police believe him to have stolen the car. (Cảnh sát tin rằng anh ta đã ăn trộm chiếc xe.)
- We believe her to be working on a new project. (Chúng tôi tin rằng cô ấy đang làm việc cho một dự án mới.)
Những Lưu Ý Khi Sử Dùng “Believe”
- Phân biệt “believe” và “think”: Mặc dù cả hai đều mang nghĩa “nghĩ”, “believe” thiên về niềm tin, sự chắc chắn, trong khi “think” thiên về suy nghĩ, ý kiến cá nhân.
- Vị trí của trạng từ: Trạng từ thường đứng trước “believe”. Ví dụ: I strongly believe that he is right.
Một số câu hỏi thường gặp về “believe”
- Sau believe có thể dùng gerund không? – Không, sau believe không dùng gerund.
- Sau believe in có thể dùng mệnh đề that không? – Không, sau believe in không dùng mệnh đề that.
Kết Luận
Hiểu rõ cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp sau believe là chìa khóa để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và chính xác. Hy vọng bài viết này đã giải đáp thắc mắc “sau believe là gì” và cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích.
FAQ
- Sự khác biệt giữa “believe” và “think” là gì?
- Sau believe có thể dùng động từ nguyên mẫu không?
- Có thể dùng believe in với vật không?
- Sau believe in có thể dùng mệnh đề that không?
- Có những từ đồng nghĩa nào với believe?
- Làm sao để phân biệt được khi nào dùng believe và khi nào dùng believe in?
- Có những cụm từ nào thường đi kèm với “believe”?
Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi “sau believe là gì”
Người học thường gặp khó khăn khi phân biệt các cấu trúc đi sau believe, đặc biệt là khi nào dùng “believe that”, “believe in”, và “believe someone to be”. Việc hiểu rõ ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền đạt là rất quan trọng.
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các động từ khác như “think”, “consider”, “suppose” trên HOT Swin.