记录 Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Từ “记录”

Bạn đang tìm hiểu nghĩa của từ “记录” trong tiếng Trung? “记录” là một từ khá phổ biến và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong 50 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá chi tiết về từ “记录”, từ định nghĩa, cách sử dụng cho đến những ví dụ thực tế.

Định Nghĩa Của Từ 记录

“记录” (jìlù) trong tiếng Trung có thể được hiểu theo hai nghĩa chính: danh từ và động từ.

  • Danh từ: “记录” ám chỉ sự ghi chép, bản ghi chép, biên bản, hồ sơ, kỷ lục. Nó đại diện cho thông tin được lưu giữ lại, bằng văn bản, hình ảnh, âm thanh, hoặc bất kỳ hình thức nào khác. Ví dụ, “会议记录” (hội nghị ký lục) nghĩa là biên bản cuộc họp.

  • Động từ: “记录” mang nghĩa ghi chép, ghi lại, lưu giữ thông tin. Hành động này có thể được thực hiện bằng nhiều cách, từ việc viết tay truyền thống đến sử dụng các công nghệ hiện đại như máy ghi âm, camera tiếng trung là gì. Ví dụ, “记录下这次谈话” (ký lục hạ giá thứ đàm thoại) nghĩa là ghi lại cuộc trò chuyện này.

Các Cách Sử Dụng Từ 记录 Trong Tiếng Trung

Từ “记录” xuất hiện trong rất nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

  • Ghi chép sự kiện: “记录历史” (ký lục lịch sử) – ghi chép lịch sử.
  • Lưu giữ thông tin: “记录数据” (ký lục số liệu) – ghi lại dữ liệu.
  • Lập biên bản: “记录会议内容” (ký lục hội nghị nội dung) – ghi lại nội dung cuộc họp, tương tự như biên bản tiếng trung là gì.
  • Thiết lập kỷ lục: “打破记录” (đả phá ký lục) – phá kỷ lục.

Phân Biệt Các Từ Đồng Nghĩa Và Tương Đồng Với 记录

Mặc dù có nhiều từ tiếng Trung mang nghĩa tương tự “ghi lại,” mỗi từ lại mang sắc thái riêng. Ví dụ, “记载” (jìzǎi) thường dùng cho việc ghi chép các sự kiện lịch sử, trong khi “登记” (dēngjì) lại thiên về việc đăng ký, ghi danh.

记录 Trong Các Lĩnh Vực Khác Nhau

Từ khoa học, thể thao đến đời sống hàng ngày, “记录” đều đóng vai trò quan trọng. Trong khoa học, “记录” giúp lưu trữ kết quả nghiên cứu. Trong thể thao, “记录” là thước đo thành tích. Còn trong đời sống, “记录” giúp chúng ta lưu giữ những khoảnh khắc đáng nhớ.

Ông Trần Văn An, một chuyên gia ngôn ngữ, chia sẻ: “Việc hiểu rõ cách dùng từ “记录” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung hiệu quả hơn.”

Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ 记录

记录 Có Thể Dùng Với Những Loại Thông Tin Nào?

“记录” có thể được sử dụng với hầu hết mọi loại thông tin, từ văn bản, hình ảnh, âm thanh đến video.

Làm Thế Nào Để Sử Dụng 记录 Một Cách Chính Xác?

Để sử dụng “记录” chính xác, bạn cần nắm vững nghĩa của nó trong từng ngữ cảnh cụ thể.

Có Những Từ Nào Đồng Nghĩa Với 记录?

Một số từ đồng nghĩa với “记录” bao gồm “记载” (jìzǎi), “登记” (dēngjì), nhưng mỗi từ có sắc thái riêng.

Kết luận

Tóm lại, “记录” là một từ đa nghĩa và quan trọng trong tiếng Trung. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của “记录” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về từ khóa “记录”.

FAQ

  1. Sự khác biệt giữa 记录 và 登记 là gì?
  2. Làm thế nào để dịch “kỷ lục thế giới” sang tiếng Trung?
  3. 记录 có thể được sử dụng trong văn viết trang trọng không?
  4. Tôi có thể tìm thấy các ví dụ về cách sử dụng 记录 ở đâu?
  5. Có những thành ngữ nào sử dụng từ 记录?
  6. Từ trái nghĩa với 记录 Là Gì?
  7. Làm thế nào để phân biệt giữa 记录 và 记载?

Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi về “记录”

Người học tiếng Trung thường gặp khó khăn trong việc phân biệt “记录” với các từ đồng nghĩa. Họ cũng thường thắc mắc về cách sử dụng “记录” trong các ngữ cảnh khác nhau.

Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các từ tiếng Trung khác như ” biên bản” hoặc “camera” tại website của chúng tôi.

Kêu gọi hành động:

Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Email: [email protected], địa chỉ: 505 Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam, USA. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *