At Present Là Gì? Hiểu Rõ Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng

At Present Là Gì? Bạn đang tìm hiểu về cụm từ này và cách sử dụng nó trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “at present”, từ ý nghĩa, cách dùng cho đến các ví dụ minh họa cụ thể và những cụm từ tương tự.

Ý Nghĩa Chính Xác Của “At Present”

“At present” là một cụm từ trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “hiện tại”, “bây giờ”, “lúc này”. Nó dùng để diễn tả một hành động, sự việc, hoặc trạng thái đang diễn ra tại thời điểm nói. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết và văn nói trang trọng hơn so với “now”.

Cách Sử Dụng “At Present” Trong Câu

“At present” thường đứng ở đầu hoặc cuối câu. Ví dụ:

  • At present, the company is facing financial difficulties. (Hiện tại, công ty đang gặp khó khăn về tài chính.)
  • The situation is quite stable at present. (Tình hình khá ổn định ở thời điểm hiện tại.)
  • We are not accepting new applications at present. (Chúng tôi hiện không nhận đơn đăng ký mới.)

Phân Biệt “At Present” Với Các Cụm Từ Tương Tự

Mặc dù “at present” đồng nghĩa với “now”, nhưng sắc thái của chúng có sự khác biệt. “Now” mang tính chất thông tục hơn, trong khi “at present” trang trọng hơn, thường được dùng trong bối cảnh chính thức như báo cáo, văn bản pháp lý, hoặc giao tiếp kinh doanh. Ngoài ra, còn có các cụm từ khác tương tự như “currently”, “at the moment”, cũng mang nghĩa “hiện tại” nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy ngữ cảnh. So great là gì? Câu hỏi này lại dẫn đến một khía cạnh khác của ngôn ngữ.

“At Present” trong các tình huống khác nhau

“At present” có thể được sử dụng để diễn tả một tình huống tạm thời. Ví dụ: “At present, I’m living with my parents, but I plan to move out next month.” (Hiện tại, tôi đang sống với bố mẹ, nhưng tôi dự định chuyển ra ngoài vào tháng tới.)

Ví Dụ Minh Họa Về Cách Sử Dụng “At Present”

  • At present, the unemployment rate is at a record low. (Hiện tại, tỷ lệ thất nghiệp đang ở mức thấp kỷ lục.)
  • There are no vacancies at present. (Hiện tại không có vị trí tuyển dụng nào.)
  • The project is at present under review. (Dự án hiện đang được xem xét.)
  • Nước úc viết tắt là gì? Đây cũng là một câu hỏi thú vị mà nhiều người quan tâm.
  • At present, we are focusing on expanding our market share. (Hiện tại, chúng tôi đang tập trung vào việc mở rộng thị phần.)

Các Cụm Từ Đồng Nghĩa Với “At Present”

Một số cụm từ đồng nghĩa với “at present” bao gồm:

  • Currently
  • At the moment
  • Now
  • For the time being
  • Right now

Tuy nhiên, at this time next week là thì gì lại là một vấn đề ngữ pháp khác. Việc chọn lựa cụm từ phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh và mức độ trang trọng của văn phong. Chief representative là gì? Từ này lại thuộc về lĩnh vực kinh doanh.

Kết Luận: Nắm Vững “At Present” Để Giao Tiếp Hiệu Quả

“At present” là một cụm từ quan trọng trong tiếng Anh. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng “at present” sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và hiệu quả hơn, đặc biệt trong môi trường trang trọng. Participe présent là gì? Đây là một câu hỏi về ngữ pháp tiếng Pháp.

FAQ về “At Present”

  1. “At present” có thể dùng thay thế cho “now” trong mọi trường hợp không?
  2. Sự khác biệt giữa “at present” và “currently” là gì?
  3. “At present” thường được sử dụng trong văn phong nào?
  4. Có những cụm từ nào khác có thể thay thế “at present”?
  5. Làm sao để sử dụng “at present” một cách tự nhiên trong giao tiếp?
  6. “At present” có thể đứng ở vị trí nào trong câu?
  7. Khi nào nên dùng “at present” thay vì “now”?

Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi về “at present”.

Người học tiếng Anh thường thắc mắc về sự khác biệt giữa “at present” và “now”, cũng như cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các chủ đề ngữ pháp tiếng Anh khác trên trang web của chúng tôi.

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *